danh từ
kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê
kèn túi
/ˈbæɡpaɪp//ˈbæɡpaɪp/Từ "bagpipe" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "bag" và "pipe". "bag" dùng để chỉ túi da kín khí chứa không khí, trong khi "pipe" dùng để chỉ ống sáo và kèn tạo ra âm thanh. Thuật ngữ "bagpipe" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, nhưng bản thân nhạc cụ này có lịch sử lâu đời hơn nhiều, có từ thời cổ đại ở nhiều nơi trên thế giới. Tên gọi này phản ánh cấu trúc cơ bản của nhạc cụ, hầu như không thay đổi trong nhiều thế kỷ.
danh từ
kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê
Người thổi kèn túi bước lên sân khấu, nhắm mắt lại và tập trung vào âm thanh của tiếng kèn túi vang vọng bên tai.
Ban nhạc bao gồm một nhóm người thổi kèn túi điêu luyện, giai điệu du dương của họ lấp đầy không khí bằng nét quyến rũ hoài niệm.
Đoàn rước đi quanh co qua các con phố, tiếng kèn túi dẫn đường tạo nên âm thanh kỳ lạ, ám ảnh.
Ông già ngồi trên băng ghế, quấn mình trong chiếc chăn len dày, chơi một giai điệu buồn bã trên chiếc kèn túi cũ kỹ của mình.
Đội quân nhạc diễu hành được dẫn đầu bởi một nhóm người thổi kèn túi sôi động, trang phục vải caro của họ nổi bật trên nền cỏ xanh.
Cặp đôi cùng nhau khiêu vũ, nhịp điệu của tiếng kèn túi tạo nên giai điệu sống động cho những chuyển động chung của họ.
Âm thanh của tiếng kèn túi vẫn tiếp tục vang vọng trong không khí rất lâu sau khi ban nhạc đã chơi xong.
Cậu bé đứng như trời trồng khi người thổi kèn bắt đầu chơi, từng nốt nhạc ngân vang trong tâm hồn cậu bé.
Buổi lễ cưới càng thêm xúc động với âm thanh chói tai của tiếng kèn túi, chạm sâu vào bản chất của sự kiện.
Những người thổi kèn túi tại buổi lễ hội đã tạo nên bầu không khí giống như lễ hội Ceilidh, âm nhạc của họ như mời gọi khách tham dự nhảy múa để ăn mừng.
All matches