Định nghĩa của từ pinhead

pinheadnoun

đầu đinh ghim

/ˈpɪnhed//ˈpɪnhed/

Từ "pinhead" có hai nghĩa riêng biệt, và nguồn gốc cũng như lịch sử của nó khác nhau tùy thuộc vào định nghĩa được tham chiếu. Đầu tiên, "pinhead" là một thuật ngữ lỗi thời để mô tả một bộ phận cơ thể nhỏ, tròn nằm ở giữa Quả sồi, hạt của cây sồi. Trong bối cảnh này, nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi người ta tin rằng phần cơ thể tròn, nhỏ gọn này nhỏ như đầu kim, đây là phép đo tiêu chuẩn được sử dụng cho các loại phần cứng như ghim, đinh và chốt chẻ vào thời điểm đó. Thứ hai, theo thuật ngữ hiện đại, dành cho người bình thường, "pinhead" là một thuật ngữ lóng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh máy chơi pinball và trò chơi điện tử. Thuật ngữ này ám chỉ đến một nhân vật hoặc quân cờ nhỏ xíu xuất hiện ở giai đoạn đầu của trò chơi với tư cách là một người chơi dễ bị đánh bại, thường đại diện cho một thứ gì đó khá tầm thường như một con đom đóm đơn giản, bị mê hoặc hoặc một người chơi mới vào nghề. Theo nghĩa này, thuật ngữ "pinhead" trở nên phổ biến vào những năm 1970 và đã được sử dụng kể từ đó. Việc sử dụng "pinhead" làm nhãn cho người chơi trong trò chơi điện tử và máy bắn bi được cho là xuất phát từ thực tế là những người chơi nhỏ bé xuất hiện trong giai đoạn đầu nhỏ như đầu kim, dẫn đến việc cụm từ này được chuyển thể tuần tự để đại diện cho đối thủ dễ đánh bại hơn. Tóm lại, nguồn gốc của "pinhead" có nhiều mặt, với lịch sử của thuật ngữ này chia thành hai luồng riêng biệt dựa trên cách sử dụng của nó. Miêu tả đầu tiên của nó chỉ giới hạn trong thực vật học, nơi nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, trong khi nghĩa thứ hai của nó chỉ được củng cố trong văn hóa đại chúng vào thế kỷ 21 như một thuật ngữ để thể hiện mức độ bất hòa hoặc trận chiến ảo được nhận thức trong trò chơi điện tử và máy bắn bi.

namespace
Ví dụ:
  • The astronauts found only pinheads of moisture in the water tank, making it nearly impossible to sustain human life.

    Các phi hành gia chỉ tìm thấy những đầu kim hơi ẩm trong bể nước, khiến việc duy trì sự sống của con người gần như không thể.

  • The chef used pinhead oatmeal to add texture to the vegetarian burger, making it more satisfying than a regular patty.

    Đầu bếp đã sử dụng yến mạch nguyên hạt để tăng thêm kết cấu cho chiếc bánh mì kẹp chay, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn so với bánh mì kẹp thông thường.

  • In the chemistry lab, the students learned how to grow crystals into pinhead-sized structures that could be used for scientific research.

    Trong phòng thí nghiệm hóa học, học sinh được học cách nuôi cấy tinh thể thành những cấu trúc có kích thước bằng đầu kim để phục vụ cho nghiên cứu khoa học.

  • The detective found pinhead-sized bloodstains on the carpet, indicating that the perpetrator had made an effort to clean up the crime scene.

    Thám tử tìm thấy những vết máu to bằng đầu kim trên thảm, cho thấy thủ phạm đã nỗ lực dọn dẹp hiện trường vụ án.

  • The chess club discussed a pinhead victory by the world champion, where only a handful of pawns separated the player from checkmate.

    Câu lạc bộ cờ vua thảo luận về chiến thắng áp đảo của nhà vô địch thế giới, khi chỉ cách nhau một số ít quân tốt để thoát khỏi thế chiếu hết.

  • The artist created a miniature sculpture using nothing but pinhead-sized beads, displaying incredible precision and skill.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc thu nhỏ chỉ bằng những hạt cườm nhỏ xíu, thể hiện sự chính xác và kỹ năng đáng kinh ngạc.

  • The army trained for hand-to-hand combat using pinhead-sized dummies to mimic the movements of enemy soldiers.

    Quân đội được huấn luyện chiến đấu tay đôi bằng cách sử dụng những hình nộm nhỏ bằng đầu kim để mô phỏng chuyển động của lính địch.

  • The physicist calculated the likelihood of colliding two pinhead-sized particles in the Large Hadron Collider, advancing our understanding of the universe.

    Nhà vật lý này đã tính toán được khả năng va chạm của hai hạt có kích thước bằng đầu kim trong Máy va chạm Hadron Lớn, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ.

  • The ceramics class learned how to mold pinhead-sized clay figurines, pushing the limits of their artistic abilities.

    Lớp gốm học cách nặn những bức tượng đất sét có kích thước bằng đầu kim, mở rộng giới hạn khả năng nghệ thuật của các em.

  • The biologist researched the genetic makeup of a pinhead-sized parasite, unlocking new insights into the development of diseases.

    Nhà sinh vật học đã nghiên cứu cấu tạo di truyền của một loại ký sinh trùng có kích thước bằng đầu kim, mở ra những hiểu biết mới về quá trình phát triển của bệnh tật.