Định nghĩa của từ choosy

choosyadjective

kén chọn

/ˈtʃuːzi//ˈtʃuːzi/

Từ "choosy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17. Đây là dạng rút gọn của động từ "choosey", có nghĩa là kén chọn hoặc cầu kỳ trong các lựa chọn của một người. Động từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "coss" có nghĩa là "lựa chọn" và "i" có nghĩa là "hour" hoặc "khoảnh khắc". Vào thế kỷ 17, "choosey" được dùng để mô tả một người cầu kỳ về các lựa chọn của họ, thường là ở mức độ quá mức. Theo thời gian, cách viết được rút gọn thành "choosy," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả việc kén chọn hoặc có tiêu chuẩn cao. Ngày nay, "choosy" thường được dùng để mô tả một người có óc phân biệt trong sở thích, ưu tiên hoặc lựa chọn của họ, thường với khiếu hài hước hoặc vui tươi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều

namespace
Ví dụ:
  • She is a very choosy eater and only consumes organic foods.

    Cô ấy là người rất kén ăn và chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.

  • The choosy shopper spent hours comparing prices and reading reviews before making her purchase.

    Người mua sắm khó tính đã dành nhiều giờ để so sánh giá cả và đọc các đánh giá trước khi quyết định mua hàng.

  • The choosy traveler insists on staying in luxury accommodations and dining at Michelin-starred restaurants.

    Du khách khó tính nhất quyết muốn ở trong những nơi nghỉ ngơi sang trọng và ăn tối tại các nhà hàng được gắn sao Michelin.

  • Tom is a pretty choosy boyfriend, always wanting his girlfriend to wear something new and stylish on dates.

    Tom là một anh chàng bạn trai khá khó tính, luôn muốn bạn gái mình mặc đồ mới và hợp thời trang khi đi hẹn hò.

  • The choosy teacher only acceptsA-grade work from her students and won't tolerate any errors or sloppiness.

    Cô giáo khó tính này chỉ chấp nhận bài làm đạt điểm A của học sinh và không chấp nhận bất kỳ lỗi sai hoặc sự cẩu thả nào.

  • The man was incredibly choosy with his choice of car, eventually settling on a particular model after months of test drives and research.

    Người đàn ông này cực kỳ kén chọn khi chọn xe, và cuối cùng đã chọn một mẫu xe cụ thể sau nhiều tháng lái thử và nghiên cứu.

  • The choosy entrepreneur is very selective about who she partners with and only collaborates with individuals who share the same high standards.

    Những doanh nhân khó tính thường rất kén chọn trong việc lựa chọn đối tác và chỉ hợp tác với những cá nhân có cùng tiêu chuẩn cao.

  • His picky nature sometimes prevented him from making timely decisions, making him rather choosy when it came to decision-making processes.

    Bản tính cầu kỳ của ông đôi khi khiến ông không đưa ra được quyết định kịp thời, khiến ông trở nên khá kén chọn khi đưa ra quyết định.

  • The choosy theatergoer only attends shows that have received positive reviews and has a reputation for being a real stickler when it comes to performances.

    Những khán giả khó tính chỉ đến xem những chương trình nhận được đánh giá tích cực và nổi tiếng là người thực sự cầu kỳ trong khâu biểu diễn.

  • The choosy student was known for being very picky when it came to the look and feel of his notes, insisting on using only certain types of pens and paper that met his exacting standards.

    Cậu sinh viên khó tính này nổi tiếng là rất cầu kỳ trong việc lựa chọn hình thức và cảm nhận về ghi chú của mình, khăng khăng chỉ sử dụng một số loại bút và giấy nhất định đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của mình.