Định nghĩa của từ philanthropically

philanthropicallyadverb

một cách từ thiện

/ˌfɪlənˈθrɒpɪkli//ˌfɪlənˈθrɑːpɪkli/

Từ "philanthropically" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "philanthropia" được triết gia Hy Lạp Aristotle đặt ra để mô tả tình yêu thương của con người hoặc lòng tốt đối với người khác. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "philos" (tình yêu) và "anthropos" (con người). Theo thời gian, từ này đã phát triển và được đưa vào tiếng Latin là "philanthropia" và cuối cùng là tiếng Anh là "philanthropy". Dạng trạng từ "philanthropically" xuất hiện vào thế kỷ 17, có nghĩa là theo cách tử tế, nhân từ hoặc hào phóng đối với mọi người. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hành động, thái độ hoặc hành vi được thúc đẩy bởi ý thức về lòng nhân đạo và lòng trắc ẩn. Ví dụ, "The philanthropically-minded entrepreneur donated millions to charitable causes." Ngày nay, từ "philanthropically" được dùng để mô tả nhiều hoạt động từ thiện, từ hoạt động tình nguyện đến quyên góp cho các tổ chức phi lợi nhuận, và là một phần quan trọng trong nhiều sáng kiến ​​kinh doanh và chính trị tập trung vào việc đền đáp cho cộng đồng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthương người, nhân từ, bác ái

namespace
Ví dụ:
  • The corporation has been philanthropically devoted to supporting educational programs in underprivileged communities.

    Tập đoàn này luôn tận tụy hỗ trợ các chương trình giáo dục tại các cộng đồng kém may mắn.

  • Through her philanthropic efforts, the wealthy socialite has donated millions to various healthcare initiatives.

    Thông qua các nỗ lực từ thiện của mình, người phụ nữ giàu có này đã quyên góp hàng triệu đô la cho nhiều sáng kiến ​​chăm sóc sức khỏe khác nhau.

  • The successful businessman has been actively philanthropically involved in promoting environmental causes.

    Doanh nhân thành đạt này đã tích cực tham gia các hoạt động từ thiện nhằm thúc đẩy các mục tiêu bảo vệ môi trường.

  • The philanthropic foundation has undertaken numerous projects aimed at eradicating hunger and poverty in developing nations.

    Tổ chức từ thiện này đã thực hiện nhiều dự án nhằm xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

  • The philanthropist's vision of a better world has led him to make generous donations to scientific research and healthcare organizations.

    Tầm nhìn của nhà từ thiện về một thế giới tốt đẹp hơn đã thôi thúc ông quyên góp hào phóng cho các tổ chức nghiên cứu khoa học và chăm sóc sức khỏe.

  • The philanthropic gesture of the sports star has left a significant impact on the local community's basic needs for medical care.

    Hành động từ thiện của ngôi sao thể thao này đã tạo ra tác động đáng kể đến nhu cầu chăm sóc y tế cơ bản của cộng đồng địa phương.

  • The philanthropic partnership between the tech firm and the charity has led to the establishment of numerous scholarship programs for children in rural areas.

    Quan hệ đối tác từ thiện giữa công ty công nghệ và tổ chức từ thiện đã dẫn đến việc thành lập nhiều chương trình học bổng cho trẻ em ở vùng nông thôn.

  • Their philanthropic spirit has inspired numerous others to contribute towards those in need.

    Tinh thần từ thiện của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác đóng góp cho những người có nhu cầu.

  • The philanthropic collective of artists and business leaders has been actively involved in sponsoring various community projects such as cultural events and environmental conservation.

    Nhóm nghệ sĩ và lãnh đạo doanh nghiệp hoạt động từ thiện này đã tích cực tham gia tài trợ cho nhiều dự án cộng đồng như sự kiện văn hóa và bảo tồn môi trường.

  • The philanthropic initiative has mobilized resources and funds for charitable causes and improved the lives of thousands of community members.

    Sáng kiến ​​từ thiện này đã huy động nguồn lực và quỹ cho các hoạt động từ thiện và cải thiện cuộc sống của hàng nghìn thành viên cộng đồng.