Định nghĩa của từ benevolently

benevolentlyadverb

một cách nhân từ

/bəˈnevələntli//bəˈnevələntli/

"Benevolently" bắt nguồn từ tiếng Latin "benevolentia", sự kết hợp của "bene" (tốt, tốt) và "volentia" (ý chí, mong muốn). Gốc "bene" biểu thị sự tốt lành, lòng tốt hoặc hạnh phúc, trong khi "volentia" phản ánh ý định sẵn sàng và tích cực. Do đó, "benevolently" bao hàm ý tưởng hành động với thiện chí, lòng tốt và mong muốn chân thành thúc đẩy điều tốt đẹp. Ý nghĩa này vẫn nhất quán theo thời gian, khiến "benevolently" trở thành một từ mạnh mẽ để mô tả các hành động từ bi và hào phóng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhân hậu, nhân từ

namespace
Ví dụ:
  • The organization's leaders acted benevolently towards their employees by implementing flexible work schedules and providing training opportunities.

    Các nhà lãnh đạo của tổ chức đã hành động nhân đạo đối với nhân viên của mình bằng cách áp dụng lịch trình làm việc linh hoạt và cung cấp các cơ hội đào tạo.

  • The street performers played their instruments benevolently for the crowd, hoping to bring joy to their hearts.

    Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố chơi nhạc cụ một cách vui vẻ phục vụ đám đông, hy vọng mang lại niềm vui cho họ.

  • Seniors in the neighborhood were delivered warm meals benevolently by a kindhearted volunteer group.

    Những người cao tuổi trong khu vực đã được một nhóm tình nguyện viên tốt bụng mang đến những bữa ăn ấm áp.

  • The teacher benevolently allowed the student a little extra time to finish the exam.

    Giáo viên đã rộng lượng cho học sinh thêm một chút thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.

  • The hospital staff treated the patients benevolently, making them feel safe and comfortable during their stay.

    Đội ngũ nhân viên bệnh viện đối xử với bệnh nhân rất ân cần, khiến họ cảm thấy an toàn và thoải mái trong suốt thời gian lưu trú.

  • The local charity ran benevolent campaigns to raise funds for families affected by natural disasters.

    Tổ chức từ thiện địa phương đã tổ chức các chiến dịch từ thiện để gây quỹ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

  • The artist benevolently shared his talent with the community by hosting free workshops at the library.

    Nghệ sĩ đã hào phóng chia sẻ tài năng của mình với cộng đồng bằng cách tổ chức các buổi hội thảo miễn phí tại thư viện.

  • The judge delivered his verdict benevolently, understanding the unique circumstances of the case.

    Vị thẩm phán đã đưa ra phán quyết một cách nhân đạo, hiểu được hoàn cảnh đặc biệt của vụ án.

  • The volunteers at the animal shelter treated the animals benevolently, providing them with food, shelter, and love.

    Các tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật đã đối xử rất tốt với các loài động vật, cung cấp cho chúng thức ăn, nơi trú ẩn và tình yêu thương.

  • The leaders of the religious organization acted benevolently towards people of all religions and faiths, promoting unity and peace.

    Các nhà lãnh đạo của tổ chức tôn giáo đã hành động nhân từ đối với những người thuộc mọi tôn giáo và tín ngưỡng, thúc đẩy sự thống nhất và hòa bình.