Định nghĩa của từ strep throat

strep throatnoun

viêm họng liên cầu khuẩn

/ˌstrep ˈθrəʊt//ˌstrep ˈθrəʊt/

Thuật ngữ "strep throat" là một thuật ngữ y khoa dùng để mô tả một loại nhiễm trùng họng cụ thể do vi khuẩn Streptococcus pyogenes, còn được gọi là liên cầu khuẩn nhóm A, gây ra. Thuật ngữ "strep" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp streptos, có nghĩa là xoắn hoặc cuộn tròn, ám chỉ hình dạng đặc biệt của những loại vi khuẩn này khi quan sát dưới kính hiển vi. Từ "throat" tự giải thích, vì nó ám chỉ thuật ngữ y khoa chỉ vùng ở cổ chứa thanh quản, hầu và thực quản. Sự kết hợp của hai từ này mô tả tình trạng vi khuẩn Streptococcus pyogenes lây nhiễm vào họng, gây ra các triệu chứng như đau họng, sốt và khó nuốt. Nhiễm trùng thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa các biến chứng như sốt thấp khớp hoặc bệnh thận.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah woke up with a sore throat and found out that she had strep throat after a rapid strep test.

    Sarah thức dậy với cơn đau họng và phát hiện mình bị viêm họng liên cầu khuẩn sau khi xét nghiệm nhanh.

  • The school nurse recommended that Jake stay home from school because of his severe symptoms of strep throat.

    Y tá của trường khuyến cáo Jake nên nghỉ học ở nhà vì triệu chứng viêm họng liên cầu khuẩn của cậu bé rất nghiêm trọng.

  • Maria's doctor prescribed antibiotics to treat her strep throat, warning her to finish the full course to prevent complications.

    Bác sĩ của Maria đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bệnh viêm họng liên cầu khuẩn, cảnh báo cô phải dùng hết thuốc để tránh biến chứng.

  • After a week of antibiotics, Amanda's strep throat began to clear up, and she could finally eat and drink without pain.

    Sau một tuần dùng thuốc kháng sinh, bệnh viêm họng liên cầu khuẩn của Amanda bắt đầu khỏi và cuối cùng cô ấy có thể ăn uống mà không còn đau đớn nữa.

  • The teacher informed the class that breathing exercises and drinking warm liquids would help alleviate the discomfort of strep throat.

    Giáo viên thông báo với lớp rằng các bài tập thở và uống nước ấm sẽ giúp làm giảm sự khó chịu của bệnh viêm họng liên cầu khuẩn.

  • Tommy's mother made him gargle with saltwater several times a day to help soothe his sore throat and prevent infection.

    Mẹ của Tommy bắt cậu bé súc miệng bằng nước muối nhiều lần mỗi ngày để giúp làm dịu cơn đau họng và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • Emma's strep throat worsened when she ignored her doctor's advice to stay hydrated, leading to a trip to the emergency room for dehydration.

    Bệnh viêm họng liên cầu khuẩn của Emma trở nên trầm trọng hơn khi cô bỏ qua lời khuyên của bác sĩ về việc giữ đủ nước cho cơ thể, khiến cô phải đến phòng cấp cứu vì mất nước.

  • Mark's strep throat prevented him from competing in the track meet, but he was more concerned about his teammates' health than his own disappointment.

    Viêm họng liên cầu khuẩn khiến Mark không thể tham gia cuộc thi chạy, nhưng anh lo lắng cho sức khỏe của đồng đội hơn là nỗi thất vọng của chính mình.

  • Brett's strep throat made it difficult for him to swallow, causing him to lose weight and weaken his immune system.

    Viêm họng liên cầu khuẩn khiến Brett gặp khó khăn khi nuốt, khiến anh sụt cân và làm suy yếu hệ miễn dịch.

  • Olivia's strep throat worsened her asthma, prompting her doctor to prescribe steroids to help her breathe more easily.

    Viêm họng liên cầu khuẩn của Olivia khiến bệnh hen suyễn của cô trở nên trầm trọng hơn, buộc bác sĩ phải kê đơn thuốc steroid để giúp cô thở dễ hơn.