Định nghĩa của từ delve into

delve intophrasal verb

đào sâu vào

////

Từ "delve" trong cụm từ "delve into" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ, "deorlan", có nghĩa là "đào hoặc khoét". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để biểu thị hành động khám phá hoặc điều tra sâu sắc và kỹ lưỡng về một cái gì đó. Thuật ngữ "delve into" xuất hiện vào cuối thế kỷ XV như một cách diễn đạt tượng trưng vì đào và điều tra có những đặc điểm tương tự vì cả hai đều đòi hỏi nỗ lực, sự kiên trì và khám phá thông tin ẩn hoặc quan trọng. Cụm từ này vẫn thường được sử dụng ngày nay để ám chỉ một nghiên cứu hoặc kiểm tra chi tiết và chuyên sâu về một chủ đề cụ thể. Việc sử dụng "delve" thay vì các từ tương tự khác như "explore" hoặc "investigate" làm nổi bật cường độ và chiều sâu của quá trình khám phá hoặc điều tra, ngụ ý rằng nó vượt ra ngoài kiến ​​thức bề mặt và đòi hỏi nỗ lực và nguồn lực đáng kể.

namespace
Ví dụ:
  • Journalists delved into the details of the scandal, uncovering hidden evidence and interviewing key witnesses.

    Các nhà báo đã đi sâu vào chi tiết của vụ bê bối, khám phá bằng chứng ẩn giấu và phỏng vấn các nhân chứng quan trọng.

  • As an archaeologist, I enjoy delving into the depths of the earth, uncovering ancient artifacts and learning about the history of civilizations long gone.

    Là một nhà khảo cổ học, tôi thích đào sâu vào lòng đất, khám phá các hiện vật cổ đại và tìm hiểu về lịch sử của các nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu.

  • The detective delved into the victim's past, searching for clues and unraveling a web of secrets.

    Thám tử đào sâu vào quá khứ của nạn nhân, tìm kiếm manh mối và khám phá ra bí mật.

  • In order to prevent future natural disasters, scientists delve into the causes of climate change and explore potential solutions.

    Để ngăn ngừa các thảm họa thiên nhiên trong tương lai, các nhà khoa học nghiên cứu nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu và tìm ra các giải pháp tiềm năng.

  • The historian delved into the archives, piecing together the events that led to a pivotal moment in history.

    Nhà sử học đã nghiên cứu kỹ các tài liệu lưu trữ, ghép nối các sự kiện dẫn đến thời điểm quan trọng trong lịch sử.

  • As an investigative journalist, I delve into the darkest corners of society, shedding light on injustices and exposing the truth.

    Là một nhà báo điều tra, tôi đi sâu vào những góc tối nhất của xã hội, làm sáng tỏ những bất công và phơi bày sự thật.

  • The researcher delved into the complex genetic structure of a rare plant species, seeking to unlock its secrets.

    Các nhà nghiên cứu đã đào sâu vào cấu trúc di truyền phức tạp của một loài thực vật quý hiếm, tìm cách khám phá bí mật của nó.

  • The lone detective delved into the mind of the serial killer, trying to understand the twisted psychology that drove him to commit such heinous acts.

    Thám tử đơn độc đã đào sâu vào tâm trí của kẻ giết người hàng loạt, cố gắng hiểu được tâm lý bệnh hoạn đã thúc đẩy hắn thực hiện những hành động tàn ác như vậy.

  • The forensic scientist delved into the evidence, painstakingly piecing together the clues that would lead to the identification of the perpetrator.

    Nhà khoa học pháp y đã nghiên cứu bằng chứng, tỉ mỉ ghép các manh mối lại với nhau để xác định thủ phạm.

  • The environmental activist delved into the policies and practices of corrupt corporations, exposing their wrongdoing and inspiring change.

    Nhà hoạt động môi trường đã đào sâu vào các chính sách và hoạt động của các tập đoàn tham nhũng, vạch trần hành vi sai trái của họ và truyền cảm hứng thay đổi.