Định nghĩa của từ perishables

perishablesnoun

đồ dễ hỏng

/ˈperɪʃəblz//ˈperɪʃəblz/

Thuật ngữ "perishables" thường được dùng để mô tả các sản phẩm có thời hạn sử dụng hạn chế và có nguy cơ bị hỏng hoặc hư hại. Từ "perishables" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "perisen", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm hỏng". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những hàng hóa sẽ tự nhiên bị phân hủy hoặc hư hỏng nếu không được tiêu thụ hoặc bảo quản trong một khung thời gian cụ thể. Ban đầu, hàng dễ hỏng chỉ dùng để chỉ các mặt hàng thực phẩm, chẳng hạn như trái cây, rau và các sản phẩm từ sữa, sẽ nhanh chóng bị hư hỏng do các yếu tố như độ ẩm, nhiệt độ và sự phát triển của vi khuẩn. Tuy nhiên, thuật ngữ này sau đó đã được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ sản phẩm nào có thời hạn sử dụng ngắn, bao gồm hoa, thuốc và một số loại nông sản nhất định, như hải sản hoặc thịt. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "perishables" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xử lý, lưu trữ và vận chuyển đúng cách để ngăn ngừa lãng phí và giảm thiểu tác động đến môi trường và nền kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaninghàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)

namespace
Ví dụ:
  • Lisa made a list of perishables she needed to buy, including fresh fruits, vegetables, and dairy products.

    Lisa đã lập danh sách những đồ dễ hỏng cần mua, bao gồm trái cây tươi, rau và các sản phẩm từ sữa.

  • The supermarket's perishables section was crowded with shoppers stocking up on food ahead of the storm.

    Khu hàng thực phẩm dễ hỏng của siêu thị đông nghẹt người mua sắm tích trữ thực phẩm trước cơn bão.

  • The company's perishables division reported a significant decrease in sales due to the heatwave.

    Bộ phận hàng dễ hỏng của công ty báo cáo doanh số giảm đáng kể do đợt nắng nóng.

  • Jamie loaded his car with bags of perishables and headed home from the grocery store.

    Jamie chất đầy những túi đồ dễ hỏng lên xe và đi về nhà từ cửa hàng tạp hóa.

  • Rebecca carefully sorted through the perishables in her refrigerator and decided which items to throw away.

    Rebecca cẩn thận phân loại đồ dễ hỏng trong tủ lạnh và quyết định nên vứt bỏ đồ nào.

  • To save money, Sam used only the perishables that were nearing their expiry dates in his meal prep for the week.

    Để tiết kiệm tiền, Sam chỉ sử dụng những thực phẩm dễ hỏng sắp hết hạn sử dụng để chuẩn bị bữa ăn trong tuần.

  • At the farmer's market, Anna tried to avoid picking up perishables for fear of them spoiling before she could eat them all.

    Ở chợ nông sản, Anna cố gắng tránh mua những đồ dễ hỏng vì sợ chúng bị hỏng trước khi cô kịp ăn hết.

  • John drove to the local farm to buy fresh perishables directly from the source, hoping to get the best possible quality.

    John lái xe đến trang trại địa phương để mua thực phẩm tươi dễ hỏng trực tiếp từ nguồn, với hy vọng có được chất lượng tốt nhất có thể.

  • The perishables in Adam's refrigerator had started to look a little off, so he decided to take a trip to the store for some replacements.

    Những thực phẩm dễ hỏng trong tủ lạnh của Adam bắt đầu có dấu hiệu không ổn nên anh quyết định đi đến cửa hàng để mua một số thực phẩm thay thế.

  • Mark counted the remaining perishables in his freezer and wondered whether they would be enough to see him through the impending power outage.

    Mark đếm số đồ dễ hỏng còn lại trong tủ đông và tự hỏi liệu chúng có đủ để giúp anh vượt qua cơn mất điện sắp tới không.