Định nghĩa của từ baked goods

baked goodsnoun

đồ nướng

/ˌbeɪkt ˈɡʊdz//ˈbeɪkt ɡʊdz/

Thuật ngữ "baked goods" dùng để chỉ bất kỳ loại thực phẩm nào được chế biến bằng quy trình nướng, bao gồm nấu thực phẩm trong môi trường khô bằng nhiệt khô. Nguồn gốc của từ "baked" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bancan", có nghĩa là "nấu trong lò nướng". Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "baked goods" xuất hiện gần đây hơn, bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Khái niệm phân loại các loại thực phẩm cụ thể theo thuật ngữ chung "baked goods" trở nên phổ biến trong thời gian này, khi các kỹ thuật sản xuất hàng loạt ban đầu cho bánh mì và bánh ngọt thông thường xuất hiện. Cách tiếp cận mới này đối với sản xuất thực phẩm đã dẫn đến sự phát triển của các từ cụ thể cho các loại thực phẩm cụ thể, khi người tiêu dùng bắt đầu phân biệt giữa bánh mì, bánh ngọt, bánh ngọt và các loại bánh nướng khác. Việc sử dụng thuật ngữ "goods" để mô tả các mặt hàng này xuất phát từ quan điểm của thương gia hoặc chủ cửa hàng bán các sản phẩm này như một phần hàng hóa của họ. Từ "goods" gợi ý rằng các mặt hàng này là những mặt hàng được bán, bán và phân phối cho mục đích thương mại và cũng có thể gợi ý rằng chúng được sản xuất với số lượng lớn. Tóm lại, thuật ngữ "baked goods" kết hợp lịch sử và ý nghĩa của các từ "baked" và "goods" để mô tả một loạt các mặt hàng thực phẩm được chế biến bằng quy trình nướng và thường được bán cho mục đích thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • After baking a fresh batch of cookies, the aroma of baked goods filled the air in my kitchen.

    Sau khi nướng xong mẻ bánh quy mới, mùi thơm của bánh nướng lan tỏa khắp không gian bếp của tôi.

  • I can't resist the temptation of a warm raisin scone, it's one of my favorite baked goods.

    Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một chiếc bánh scone nho khô ấm áp, đây là một trong những món nướng yêu thích của tôi.

  • The bakery was filled with an assortment of baked goods, including croissants, bagels, and muffins.

    Tiệm bánh có đủ loại bánh nướng, bao gồm bánh sừng bò, bánh mì tròn và bánh nướng xốp.

  • The muffins came out perfectly baked, with a moist texture and a delightful golden browning.

    Những chiếc bánh nướng xốp được nướng hoàn hảo, có kết cấu ẩm và màu vàng nâu đẹp mắt.

  • The smell of fresh bread baking in the oven is one of life's simplest pleasures and a true testament to the wonders of baked goods.

    Mùi bánh mì mới nướng trong lò là một trong những thú vui giản dị nhất của cuộc sống và là minh chứng thực sự cho sự kỳ diệu của các loại bánh nướng.

  • For a cozy evening in, nothing beats curling up with a cup of coffee and a slice of homemade apple pie, a beloved baked good.

    Đối với một buổi tối ấm cúng, không gì tuyệt hơn việc cuộn mình trong chăn với một tách cà phê và một lát bánh táo tự làm, một món nướng được yêu thích.

  • The baked goods display at the farmer's market offered a mouth-watering array of treats, from pecan tarts to cinnamon rolls.

    Gian hàng đồ nướng tại chợ nông sản cung cấp nhiều loại bánh hấp dẫn, từ bánh tart hồ đào đến bánh cuộn quế.

  • The plump berries and crunchy nuts in the fruit and nut bread made it an irresistible baked good that was perfect for breakfast.

    Những quả mọng mọng nước và hạt giòn trong bánh mì trái cây và hạt làm nên món nướng hấp dẫn, hoàn hảo cho bữa sáng.

  • The spongy texture of the pound cake, luxuriously laced with vanilla and butter, was a true indulgence in baked goods perfection.

    Kết cấu xốp của bánh pound cake, được tẩm vani và bơ một cách tinh tế, thực sự là một sự nuông chiều hoàn hảo đối với các món nướng.

  • The bakery's baked goods are renowned for their rich flavors, delectable textures, and impeccable aromas that will make your senses dance with delight!

    Các loại bánh nướng của tiệm bánh này nổi tiếng với hương vị đậm đà, kết cấu hấp dẫn và mùi thơm tuyệt hảo sẽ khiến các giác quan của bạn nhảy múa vì thích thú!