Định nghĩa của từ perishable

perishableadjective

dễ hư hỏng

/ˈperɪʃəbl//ˈperɪʃəbl/

Từ "perishable" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "perire" có nghĩa là "chết" và "abilis" có nghĩa là "able" hoặc "apt". Trong tiếng Latin, cụm từ "perire in" có nghĩa là "chết trong" hoặc "chết trong", và từ tiếng Latin "perishabilis" được hình thành, có nghĩa là "có thể chết" hoặc "có khả năng chết". Từ tiếng Latin này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "perishable", và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán - một thứ gì đó có khả năng chết hoặc hư hỏng. Trong tiếng Anh hiện đại, "perishable" dùng để chỉ những hàng hóa có thời hạn sử dụng hạn chế và có khả năng bị hỏng hoặc hỏng nếu không được bảo quản hoặc tiêu thụ đúng cách. Những hàng hóa này thường bao gồm thực phẩm, hoa và dược phẩm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể bị diệt vong; có thể chết

meaningcó thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi

meaningdễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)

namespace
Ví dụ:
  • The grocery store has a section dedicated to perishable items such as fruits, vegetables, and dairy products that require refrigeration.

    Cửa hàng tạp hóa có một khu vực dành riêng cho các mặt hàng dễ hỏng như trái cây, rau củ và các sản phẩm từ sữa cần được bảo quản lạnh.

  • After being left out in the sun for several hours, the perishable food in my cooler started to spoil.

    Sau khi để ngoài trời nắng trong nhiều giờ, thực phẩm dễ hỏng trong tủ lạnh của tôi bắt đầu hỏng.

  • To reduce waste, I make sure to buy only as many perishable items as I can consume before they go bad.

    Để giảm thiểu rác thải, tôi đảm bảo chỉ mua đủ lượng đồ dễ hỏng mà tôi có thể dùng hết trước khi chúng bị hỏng.

  • The refrigerated truck carrying perishable products broke down on the highway, causing a significant loss for the transportation company.

    Chiếc xe tải đông lạnh chở hàng dễ hỏng bị hỏng trên đường cao tốc, gây thiệt hại đáng kể cho công ty vận tải.

  • Even though I didn't plan to go on a vacation for another week, I decided to give away my perishable ingredients to my neighbors to prevent them from going bad.

    Mặc dù tôi không có kế hoạch đi nghỉ thêm một tuần nữa, nhưng tôi quyết định tặng những nguyên liệu dễ hỏng của mình cho hàng xóm để chúng không bị hỏng.

  • As the kitchen was without electricity for an entire day, all perishable goods in the fridge eventually expired and had to be thrown away.

    Vì bếp không có điện cả ngày nên tất cả đồ dễ hỏng trong tủ lạnh cuối cùng đều hết hạn và phải vứt bỏ.

  • The farmer's market had an extensive array of fresh and tempting perishable items, causing me to spend more than I had planned.

    Chợ nông sản có rất nhiều mặt hàng tươi ngon và hấp dẫn, khiến tôi phải chi nhiều hơn dự định.

  • After the food's sell-by date passed, we donated the perishable items to a local food bank to prevent them from going to waste.

    Sau khi hết hạn sử dụng của thực phẩm, chúng tôi đã quyên góp những thực phẩm dễ hỏng này cho ngân hàng thực phẩm địa phương để tránh lãng phí.

  • Due to a risk of spoilage, we had to rush the perishable products through customs, ensuring the goods arrived at the proper destination before they went bad.

    Do nguy cơ hư hỏng, chúng tôi phải nhanh chóng thông quan các sản phẩm dễ hỏng, đảm bảo hàng hóa đến đúng đích trước khi chúng bị hỏng.

  • To avoid wasting perishable products, I plan my meals accordingly and consume them before they spoil.

    Để tránh lãng phí các sản phẩm dễ hỏng, tôi lên kế hoạch cho các bữa ăn của mình một cách phù hợp và tiêu thụ chúng trước khi chúng bị hỏng.