Định nghĩa của từ perdition

perditionnoun

sự diệt vong

/pɜːˈdɪʃn//pɜːrˈdɪʃn/

Từ "perdition" bắt nguồn từ tiếng Latin "perditio", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "mất mát". Từ này bắt nguồn từ "perdĭtus", phân từ quá khứ của "perdere", có nghĩa là "chết" hoặc "bị mất". Trong bối cảnh của đạo Thiên chúa, perdition đặc biệt ám chỉ đến sự nguyền rủa vĩnh viễn hoặc trạng thái bị lạc lối hoặc xa cách vĩnh viễn với Chúa. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường theo nghĩa tôn giáo. Trong phiên bản Kinh thánh King James, từ "perdition" được dùng để dịch từ tiếng Hy Lạp "apōleia", có nghĩa là "destruction" hoặc "loss". Ngày nay, từ này thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả trạng thái suy tàn về mặt tinh thần hoặc đạo đức, hoặc để truyền tải cảm giác về hậu quả thảm khốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự diệt vong, cái chết vĩnh viễn

meaningkiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)

namespace
Ví dụ:
  • The criminal's fate was sealed, and his life would lead to nothing but perpetual perdition.

    Số phận của tên tội phạm đã được định đoạt, và cuộc sống của hắn sẽ chỉ dẫn đến sự diệt vong vĩnh viễn.

  • Her addiction led her down a road of no return, with perdition as the only destination.

    Sự nghiện ngập đã dẫn cô vào con đường không thể quay lại, với đích đến duy nhất là sự diệt vong.

  • The twisted path this cheating politician has taken will eventually lead to the depths of perdition.

    Con đường quanh co mà chính trị gia gian lận này đã đi cuối cùng sẽ dẫn đến vực thẳm diệt vong.

  • His wrongdoings have paved the way to a life of eternal perdition.

    Những hành vi sai trái của ông đã mở đường cho một cuộc sống diệt vong vĩnh viễn.

  • The souls trapped in this cursed place are doomed to wander aimlessly in perpetual perdition.

    Những linh hồn bị mắc kẹt ở nơi bị nguyền rủa này sẽ phải lang thang vô định trong sự diệt vong vĩnh viễn.

  • The ultimate result of a life of sin and transgression is perdition.

    Hậu quả cuối cùng của cuộc sống tội lỗi và vi phạm là sự diệt vong.

  • Any person who continues abusing themselves with drugs and alcohol is one step closer to perdition.

    Bất kỳ người nào tiếp tục lạm dụng ma túy và rượu đều tiến gần hơn đến sự diệt vong.

  • The evil that dwelled within the depths of his heart led to the only possible outcome - perdition.

    Cái ác ẩn sâu trong trái tim anh ta đã dẫn đến kết cục duy nhất có thể xảy ra - sự diệt vong.

  • The Addict's Roadmap to Perdition is a chilling tale of the consequences of substance abuse.

    The Addict's Roadmap to Perdition là câu chuyện rùng rợn về hậu quả của việc lạm dụng chất gây nghiện.

  • Those who defy the laws of nature risk succumbing to perdition.

    Những ai chống lại quy luật tự nhiên sẽ có nguy cơ bị diệt vong.