Định nghĩa của từ acuity

acuitynoun

tính nhạy bén

/əˈkjuːəti//əˈkjuːəti/

Từ "acuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acutus", có nghĩa là "sharp" hoặc "sắc sảo". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "acute". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "acutus" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "acuity," ban đầu có nghĩa là "sharpness" hoặc "sắc sảo" trong nhận thức, suy nghĩ hoặc biểu đạt. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "acuity" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh thị giác hoặc thị lực, mô tả độ sắc nét hoặc rõ ràng của thị lực của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của "acuity" được mở rộng để bao gồm độ sắc nét hoặc nhanh nhạy của trí tuệ, phán đoán hoặc nhận thức nói chung. Ngày nay, từ "acuity" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, triết học và tâm lý học để mô tả độ sắc nét hoặc độ rõ nét của các giác quan, nhận thức hoặc sự hiểu biết của một người. Cho dù ám chỉ đến độ nhạy bén về mặt thị giác hay độ nhạy bén về mặt tinh thần, từ "acuity" vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả độ sắc nét hoặc độ nhạy bén của nhận thức của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)

meaning(y học) độ kịch liệt (bệnh)

typeDefault

meaning(Tech) tính phân giải, tính phân tích

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon's acuity allowed him to detect the slightest detail during the operation, enabling him to perform the procedure with precision.

    Sự nhạy bén của bác sĩ phẫu thuật cho phép ông phát hiện ra những chi tiết nhỏ nhất trong quá trình phẫu thuật, giúp ông thực hiện thủ thuật một cách chính xác.

  • Her acuity in solving math problems was astonishing, as she could instantly recognize patterns and connections that others missed.

    Sự nhạy bén của cô trong việc giải toán thật đáng kinh ngạc, vì cô có thể ngay lập tức nhận ra các mô hình và mối liên hệ mà người khác bỏ qua.

  • The detective's acuteness in observing her surroundings helped her to piece together clues that others had overlooked, ultimately leading to the capture of the criminal.

    Sự nhạy bén trong quan sát xung quanh đã giúp nữ thám tử ghép lại những manh mối mà người khác đã bỏ qua, cuối cùng dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm.

  • The musician's acuity in interpreting sound allowed her to distinguish between the faintest of notes, enabling her to perform with unparalleled accuracy and beauty.

    Sự nhạy bén của nhạc sĩ trong việc diễn giải âm thanh cho phép bà phân biệt được những nốt nhạc yếu nhất, giúp bà biểu diễn với độ chính xác và vẻ đẹp vô song.

  • His sharp acuity in identifying falsehoods made him a formidable adversary in debate, as he was able to expertly scrutinize the opposition's arguments.

    Sự nhạy bén trong việc phát hiện ra sự dối trá đã khiến ông trở thành một đối thủ đáng gờm trong cuộc tranh luận, vì ông có thể xem xét kỹ lưỡng các lập luận của phe đối lập.

  • The economist's acuity in analyzing complex financial data was a significant asset in her role as financial advisor, as she was able to draw insights and recommendations that others could not see.

    Sự nhạy bén của nhà kinh tế học trong việc phân tích dữ liệu tài chính phức tạp là một lợi thế quan trọng trong vai trò cố vấn tài chính của bà, vì bà có thể đưa ra những hiểu biết sâu sắc và khuyến nghị mà người khác không thể thấy được.

  • The chess player's acuity in anticipating her opponent's moves allowed her to stay one step ahead in the game, ultimately securing victory.

    Sự nhạy bén của người chơi cờ trong việc dự đoán nước đi của đối thủ đã giúp cô luôn đi trước một bước trong ván cờ, và cuối cùng giành được chiến thắng.

  • The doctor's acuity in diagnosing rare medical conditions was a true blessing to her patients, as she was able to quickly and accurately identify the underlying causes of their symptoms.

    Sự nhạy bén của bác sĩ trong việc chẩn đoán các tình trạng bệnh hiếm gặp thực sự là một phước lành cho bệnh nhân của bà, vì bà có thể nhanh chóng và chính xác xác định nguyên nhân cơ bản gây ra các triệu chứng của họ.

  • Her acuity in selecting products that were both innovative and profitable allowed her to revolutionize her company's strategies and increase profits exponentially.

    Sự nhạy bén của bà trong việc lựa chọn những sản phẩm vừa mang tính sáng tạo vừa có lợi nhuận đã giúp bà cách mạng hóa các chiến lược của công ty và tăng lợi nhuận theo cấp số nhân.

  • The journalist's acuity in detecting a story's critical details allowed her to craft captivating and insightful pieces that left readers thinking long after they finished reading.

    Sự nhạy bén của nhà báo trong việc phát hiện ra những chi tiết quan trọng của câu chuyện đã giúp cô tạo ra những bài viết hấp dẫn và sâu sắc khiến độc giả phải suy nghĩ rất lâu sau khi đọc xong.