danh từ
dân tộc
to people a country: di dân đến một nước
(dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng
a thickly peopled country: một nước đông dân
the common people: lớp người bình dân
the people at large: nhân dân nói chung
(dùng như số nhiều) người
there are many people there: có nhiều người ở đó
ngoại động từ
di dân
to people a country: di dân đến một nước
((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)
a thickly peopled country: một nước đông dân
the common people: lớp người bình dân
the people at large: nhân dân nói chung