Định nghĩa của từ brethren

brethrennoun

anh em

/ˈbreðrən//ˈbreðrən/

Từ "brethren" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "broþor", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*brathiz", có nghĩa là "kinsman" hoặc "fellow". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "brother". Trong tiếng Anh cổ, "broþor" dùng để chỉ anh chị em ruột hoặc người quen thân thiết. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), "brethren" xuất hiện dưới dạng số nhiều của "brother", dùng để chỉ một nhóm cá nhân có quan hệ họ hàng hoặc liên kết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "những người theo đạo Thiên chúa", "thành viên của một giáo đoàn" hoặc đơn giản là "những người có chung xuất thân hoặc nhóm". Ngày nay, "brethren" thường được sử dụng theo nghĩa tâm linh hoặc không theo nghĩa đen, nhấn mạnh đến tình anh em, sự thống nhất hoặc bản sắc chung. Mặc dù có sự phát triển về mặt ý nghĩa, từ "brethren" vẫn giữ nguyên nguồn gốc sâu xa của nó trong tiếng Anh cổ và mối liên hệ của nó với khái niệm về mối quan hệ anh em.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ số nhiều

meaninganh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào

meaning(tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

namespace

used to talk to people in church or to talk about the members of a male religious group

dùng để nói chuyện với mọi người trong nhà thờ hoặc nói về các thành viên của một nhóm tôn giáo nam

Ví dụ:
  • Let us pray, brethren.

    Chúng ta hãy cầu nguyện, anh em ạ.

people who are part of the same society as yourself

những người là một phần của cùng một xã hội với bạn

Ví dụ:
  • We should do all we can to help our less fortunate brethren.

    Chúng ta nên làm mọi cách có thể để giúp đỡ những người anh em kém may mắn của mình.