Định nghĩa của từ humankind

humankindnoun

Nhân loại

/ˌhjuːmənˈkaɪnd//ˌhjuːmənˈkaɪnd/

Từ "humankind" kết hợp các từ tiếng Anh cổ "hūman" (con người) và "cīnd" (loại, chủng tộc hoặc bản chất). Nó xuất hiện vào thế kỷ 14 như một cách để chỉ tất cả con người một cách tập thể. Bản thân "Human" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về con người". "Kind" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cynn", có nghĩa là "race" hoặc "gia đình", làm nổi bật bản chất chung của nhân loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningloài người, nhân đạo

namespace
Ví dụ:
  • Humankind has made significant advancements in medicine, allowing us to better understand and treat diseases.

    Nhân loại đã có những tiến bộ đáng kể trong y học, cho phép chúng ta hiểu rõ hơn và điều trị bệnh tật.

  • The welfare of humankind should always be a top priority when making decisions that affect society.

    Phúc lợi của nhân loại luôn phải là ưu tiên hàng đầu khi đưa ra quyết định ảnh hưởng đến xã hội.

  • The effects of climate change pose a major threat to the future of humankind, highlighting the need for urgent action.

    Tác động của biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa lớn đến tương lai của nhân loại, nhấn mạnh nhu cầu phải hành động khẩn cấp.

  • Humankind's relationship with technology has evolved rapidly, and we continue to reap the benefits and face the challenges of innovation.

    Mối quan hệ giữa loài người và công nghệ đã phát triển nhanh chóng, chúng ta tiếp tục gặt hái những lợi ích và đối mặt với những thách thức của sự đổi mới.

  • In times of crisis, the compassion and resilience of humankind shines through as communities come together in support.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, lòng trắc ẩn và khả năng phục hồi của con người được thể hiện rõ khi cộng đồng cùng nhau hỗ trợ.

  • The arts have enriched humankind throughout history, helping us to better understand ourselves and the world around us.

    Nghệ thuật đã làm giàu cho nhân loại trong suốt chiều dài lịch sử, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh.

  • The importance of education cannot be overstated for the growth and development of humankind, providing individuals with the skills and knowledge they need to succeed.

    Không thể phủ nhận tầm quan trọng của giáo dục đối với sự tăng trưởng và phát triển của loài người, cung cấp cho mỗi cá nhân những kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để thành công.

  • The concept of human rights is a fundamental aspect of humankind, protecting individuals' freedoms and dignity.

    Khái niệm nhân quyền là một khía cạnh cơ bản của nhân loại, bảo vệ quyền tự do và phẩm giá của cá nhân.

  • Humankind faces complex challenges, such as poverty and inequality, that require collective action and solutions.

    Nhân loại đang phải đối mặt với những thách thức phức tạp, chẳng hạn như đói nghèo và bất bình đẳng, đòi hỏi phải có hành động và giải pháp tập thể.

  • The curiosity and creativity of humankind will continue to push boundaries and unlock new frontiers, shaping our future in ways we cannot yet imagine.

    Sự tò mò và sức sáng tạo của loài người sẽ tiếp tục phá vỡ mọi ranh giới và mở ra những chân trời mới, định hình tương lai theo những cách mà chúng ta chưa thể tưởng tượng được.

Từ, cụm từ liên quan