Định nghĩa của từ townspeople

townspeoplenoun

người dân thị trấn

/ˈtaʊnzpiːpl//ˈtaʊnzpiːpl/

Từ "townspeople" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp các từ "town" và "people". "Town" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tūn", dùng để chỉ một khu định cư hoặc trang trại khép kín. "People" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pēple", có nghĩa là "folk" hoặc "nation". Do đó, "townspeople" theo nghĩa đen có nghĩa là "những người sống trong một thị trấn". Từ này xuất hiện vào thời Trung cổ và được sử dụng nhất quán kể từ đó để chỉ cư dân của một thị trấn cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thành phố, dân thành thị

namespace
Ví dụ:
  • The townspeople gathered in the town square to hear the mayor's announcement about the upcoming festival.

    Người dân thị trấn tập trung tại quảng trường thị trấn để nghe thông báo của thị trưởng về lễ hội sắp tới.

  • When the suspicious packages began appearing in the mail, the townspeople grew wary and reported any unusual activity to the police.

    Khi các gói hàng đáng ngờ bắt đầu xuất hiện trong thư, người dân thị trấn trở nên cảnh giác và báo cáo bất kỳ hoạt động bất thường nào cho cảnh sát.

  • The townspeople rallied together to raise funds for the local hospital's new wing.

    Người dân thị trấn đã cùng nhau gây quỹ để xây dựng khu mới cho bệnh viện địa phương.

  • As news of the wildfire spread, the townspeople evacuated their homes and waited for word from the authorities.

    Khi tin tức về vụ cháy rừng lan truyền, người dân thị trấn đã sơ tán khỏi nhà và chờ đợi thông tin từ chính quyền.

  • The townspeople held a vigil by the river as they mourned the loss of their beloved mayor.

    Người dân thị trấn đã tổ chức lễ cầu nguyện bên bờ sông để thương tiếc sự ra đi của vị thị trưởng đáng kính.

  • When the town's water supply became contaminated, the townspeople banded together to find a solution.

    Khi nguồn nước của thị trấn bị ô nhiễm, người dân thị trấn đã cùng nhau tìm ra giải pháp.

  • The townspeople were outraged when the factory polluted the air with thick smoke, and demanded action from the local government.

    Người dân thị trấn vô cùng phẫn nộ khi nhà máy thải ra khói bụi dày đặc gây ô nhiễm không khí và yêu cầu chính quyền địa phương phải có hành động.

  • During the annual parade, the townspeople lined the streets, cheering and waving flags as their hometown heroes marched by.

    Trong cuộc diễu hành thường niên, người dân thị trấn xếp hàng dọc các con phố, reo hò và vẫy cờ khi những người hùng quê hương họ diễu hành qua.

  • The townspeople rejoiced as the new library opened its doors, welcoming curious locals and proudly displaying its treasures.

    Người dân thị trấn vui mừng khi thư viện mới mở cửa, chào đón người dân địa phương tò mò và tự hào trưng bày những báu vật của thư viện.

  • When the dense fog rolled in, obscuring the town's buildings and roads, the townspeople huddled together for warmth and safety.

    Khi sương mù dày đặc kéo đến, che khuất các tòa nhà và đường sá trong thị trấn, người dân tụm lại với nhau để giữ ấm và an toàn.