Định nghĩa của từ annuity

annuitynoun

niên kim

/əˈnjuːəti//əˈnuːəti/

Từ "annuity" bắt nguồn từ tiếng Latin "annuum", có nghĩa là "năm". Ở La Mã cổ đại, niên kim là khoản thanh toán thường xuyên được thực hiện vào đầu mỗi năm cho người về hưu hoặc người hưởng lương hưu. Điều này đảm bảo thu nhập ổn định suốt đời, không có rủi ro sống lâu hơn tài sản của một người. Vào thế kỷ 15, khái niệm niên kim đã phát triển ở châu Âu, nơi nó đề cập đến một hợp đồng tài chính trong đó một cá nhân hoặc tổ chức sẽ trả một khoản tiền trọn gói hoặc các khoản thanh toán định kỳ cho một bên khác trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trọn đời. Thuật ngữ "annuity" đã được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 17 và 18 trong bối cảnh bảo hiểm và tài chính, đặc biệt là với sự phát triển của các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Ngày nay, niên kim là một công cụ tài chính cung cấp một luồng thu nhập ổn định cho người được bảo hiểm, thường là trọn đời, để đổi lấy một khoản tiền trọn gói hoặc các khoản thanh toán định kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm

typeDefault

meaning(toán kinh tế) niên khoản

namespace

a fixed amount of money paid to somebody each year, usually for the rest of their life

một số tiền cố định được trả cho ai đó mỗi năm, thường là cho đến hết cuộc đời của họ

Ví dụ:
  • She receives a small annuity.

    Cô ấy nhận được một khoản tiền hàng năm nhỏ.

  • After retiring from his job, Mr. Smith opted for a fixed annuity to provide him with a steady stream of income.

    Sau khi nghỉ hưu, ông Smith đã lựa chọn chế độ hưu trí cố định để có nguồn thu nhập ổn định.

  • The annuity promised by the insurance company will be paid out over a period of 20 years, providing financial security to the retiree.

    Khoản tiền trợ cấp mà công ty bảo hiểm hứa hẹn sẽ được chi trả trong thời hạn 20 năm, mang lại sự an toàn về tài chính cho người về hưu.

  • The annuity that Jane received from her late husband's life insurance policy has been a great source of comfort and stability for her.

    Số tiền trợ cấp mà Jane nhận được từ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của người chồng quá cố là nguồn an ủi và ổn định to lớn đối với bà.

  • The annuity offers tax-deferred growth and provides guaranteed payments over a specified period, making it an attractive investment option for many retirees.

    Tiền trợ cấp hưu trí cung cấp mức tăng trưởng được hoãn thuế và đảm bảo các khoản thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định, khiến đây trở thành lựa chọn đầu tư hấp dẫn đối với nhiều người về hưu.

a type of insurance that pays a fixed amount of money to somebody each year

một loại bảo hiểm trả một số tiền cố định cho ai đó mỗi năm

Ví dụ:
  • income from pensions, annuities and trusts

    thu nhập từ lương hưu, niên kim và quỹ tín thác