Định nghĩa của từ penetrable

penetrableadjective

có thể xuyên thủng

/ˈpenətrəbl//ˈpenətrəbl/

"Penetrable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "penetrare", có nghĩa là "đi vào" hoặc "xuyên thủng". Bản thân "Penetrare" được hình thành từ "penitus", có nghĩa là "deeply" hoặc "hoàn toàn", gợi ý về ý tưởng đi vào một cái gì đó hoàn toàn. Theo thời gian, "penetrare" đã phát triển thành "pénétrer" của tiếng Pháp, và sau đó thành "penetrate" của tiếng Anh. Hậu tố "-able" đã được thêm vào "penetrate" để tạo ra "penetrable," chỉ khả năng bị đi vào hoặc xuyên thủng. Hành trình này từ tiếng Latin sang tiếng Anh cho thấy sự phát triển của từ này và mối liên hệ của nó với ý tưởng cốt lõi là đi vào hoặc đi qua một cái gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua

meaningcó thể xuyên qua

meaningcó thể hiểu thấu được

namespace
Ví dụ:
  • The experimental lab's containment chamber was designed to be penetrable to only specific types of particles, ensuring the safety of the researchers working inside.

    Buồng ngăn chặn của phòng thí nghiệm được thiết kế để chỉ có thể thấm qua một số loại hạt nhất định, đảm bảo an toàn cho các nhà nghiên cứu làm việc bên trong.

  • The fortress's walls were so thick and solid that arrows and even cannonballs would bounce off without penetrating. However, after strategic bombardment by the enemy's artillery, the once-impregnable fortress became increasingly penetrable.

    Tường thành của pháo đài dày và chắc đến mức tên và thậm chí cả đạn đại bác cũng có thể bật ra mà không xuyên thủng. Tuy nhiên, sau cuộc pháo kích chiến lược của quân địch, pháo đài từng bất khả xâm phạm này ngày càng dễ xuyên thủng.

  • The spacesuit worn by the astronauts on long-duration spacewalks is made of materials that are highly penetrable to charged particles, protecting them from the harsh radiation of space.

    Bộ đồ du hành vũ trụ mà các phi hành gia mặc trong những chuyến đi bộ dài ngày ngoài không gian được làm từ vật liệu có khả năng xuyên qua các hạt tích điện, bảo vệ chúng khỏi bức xạ khắc nghiệt của không gian.

  • The bulletproof vest worn by police officers is intended to be penetrable only by high-caliber rounds, providing a high level of protection against common firearms.

    Áo chống đạn mà cảnh sát mặc được thiết kế để chỉ có thể xuyên thủng bằng đạn cỡ lớn, mang lại khả năng bảo vệ cao trước các loại súng thông thường.

  • After years of research, the researchers discovered a way to make permeable membranes that allow selective transportation of molecules, which has opened up new frontiers in controlled drug delivery.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra cách tạo ra màng thấm cho phép vận chuyển phân tử một cách chọn lọc, mở ra hướng đi mới trong việc phân phối thuốc có kiểm soát.

  • The shielding material used in medical imaging scanners is designed to be penetrable by X-rays and other forms of radiation, allowing for non-invasive imaging of the body.

    Vật liệu che chắn được sử dụng trong máy quét hình ảnh y tế được thiết kế để có thể xuyên qua tia X và các dạng bức xạ khác, cho phép chụp ảnh cơ thể mà không xâm lấn.

  • The researchers discovered that a mutation in the gene responsible for producing a specific membrane protein renders the cell membrane more penetrable to a variety of chemicals, potentially leading to new insights into cell signaling mechanisms.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng đột biến ở gen chịu trách nhiệm sản xuất một loại protein màng cụ thể khiến màng tế bào dễ thấm hơn nhiều loại hóa chất, có khả năng dẫn đến những hiểu biết mới về cơ chế truyền tín hiệu tế bào.

  • The material used for building small-scale solar panels is made to be penetrable to sunlight, converting it into usable electrical energy.

    Vật liệu dùng để chế tạo tấm pin mặt trời quy mô nhỏ được thiết kế để có thể xuyên qua ánh sáng mặt trời, chuyển hóa thành năng lượng điện có thể sử dụng được.

  • In order to clean up contaminated soil, special techniques are employed to render the soil more penetrable to remediation methods, such as bioremediation or phytoextraction.

    Để làm sạch đất bị ô nhiễm, người ta sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để làm cho đất dễ thấm hơn đối với các phương pháp khắc phục, chẳng hạn như phục hồi sinh học hoặc chiết xuất thực vật.

  • The seawater filtration system is designed to be penetrable to small molecules, such as microbes and nutrients, while filtering out larger particulate matter.

    Hệ thống lọc nước biển được thiết kế để có thể thẩm thấu các phân tử nhỏ, chẳng hạn như vi khuẩn và chất dinh dưỡng, đồng thời lọc ra các hạt vật chất lớn hơn.