Định nghĩa của từ peeress

peeressnoun

ngang hàng

/ˈpɪəres//ˈpɪrəs/

Từ "peeress" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "per" có nghĩa là "ngang hàng", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "par". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người có cấp bậc hoặc địa vị ngang hàng, đặc biệt là trong giới quý tộc. Theo thời gian, "peeress" đã phát triển cụ thể để chỉ một người phụ nữ có cấp bậc tương đương với một người ngang hàng trong hệ thống quý tộc Anh. Nó biểu thị một người phụ nữ sở hữu một danh hiệu quý tộc, chẳng hạn như nữ công tước, nữ bá tước hoặc nữ nam tước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvợ khanh tướng

meaningnữ khanh tướng

meaningngười đàn bà quý tộc

namespace
Ví dụ:
  • The peeress, Lady Anne Neville, played a significant role in the politics of her time, often advising her husband, Richard Neville, Earl of Salisbury.

    Nữ quý tộc, Quý bà Anne Neville, đóng vai trò quan trọng trong chính trị thời bấy giờ, thường tư vấn cho chồng bà, Richard Neville, Bá tước Salisbury.

  • After the death of her husband, Sir Thomas Hawley, Isabella Thynne became a well-respected peeress in her own right, serving as the Lady of the Bedchamber to Queen Victoria.

    Sau cái chết của chồng bà, Ngài Thomas Hawley, Isabella Thynne đã trở thành một nữ quý tộc được kính trọng, phục vụ với tư cách là Nữ quản gia của Nữ hoàng Victoria.

  • The newly appointed peeress, Lady Katherine Millbank, was welcomed with open arms by her fellow noblewomen in the House of Lords.

    Nữ quý tộc mới được bổ nhiệm, Quý bà Katherine Millbank, đã được các nữ quý tộc khác trong Viện Quý tộc chào đón nồng nhiệt.

  • The peeress, Lady Emily Cowper, was a prominent figure in the women's suffrage movement of the late 19th century.

    Nữ quý tộc, Quý bà Emily Cowper, là một nhân vật nổi bật trong phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ vào cuối thế kỷ 19.

  • Following the death of her father, the Duke of Norfolk, Henrietta Howard inherited the title of Dowager Duchess of Norfolk, and became a respected peeress in her own right.

    Sau cái chết của cha bà, Công tước xứ Norfolk, Henrietta Howard thừa kế tước hiệu Nữ công tước góa phụ xứ Norfolk và trở thành một nữ quý tộc được kính trọng.

  • As a peeress, Lady Alexandrina Talbot played an important role in the management and administration of the family estate, Castle Milton.

    Với tư cách là một nữ quý tộc, Quý bà Alexandrina Talbot đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành điền trang của gia đình, Lâu đài Milton.

  • The peeress, Lady Elizabeth Manners, was actively involved in philanthropic causes, including founding a girls' school in the slums of London.

    Nữ quý tộc, Quý bà Elizabeth Manners, tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện, bao gồm việc thành lập một trường học dành cho nữ sinh ở khu ổ chuột tại London.

  • Lady Caroline North, a notable peeress, was a patron of the arts and supported many young artists and writers.

    Quý bà Caroline North, một nữ quý tộc nổi tiếng, là người bảo trợ nghệ thuật và hỗ trợ nhiều nghệ sĩ và nhà văn trẻ.

  • The peeress, Lady Mary Wortley Montagu, was known for her literary and intellectual accomplishments, famously writing a essay on inoculation against smallpox.

    Nữ quý tộc, Quý bà Mary Wortley Montagu, được biết đến với những thành tựu về văn học và trí tuệ, nổi tiếng với tác phẩm viết về việc tiêm chủng phòng bệnh đậu mùa.

  • Lady Dorothea Leycester, a peeress and prominent socialite, was a patron of the Church of England and donated significantly to its restoration.

    Quý bà Dorothea Leycester, một nữ quý tộc và là người thuộc tầng lớp thượng lưu, là người bảo trợ của Giáo hội Anh và đã quyên góp đáng kể cho việc trùng tu Giáo hội.