Định nghĩa của từ noblewoman

noblewomannoun

Người phụ nữ cao quý

/ˈnəʊblwʊmən//ˈnəʊblwʊmən/

Từ "noblewoman" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "**nōbel**" nghĩa là "noble" và "**wifman**" nghĩa là "woman". Bản thân thuật ngữ "noble" bắt nguồn từ tiếng Latin "**nobilis**", nghĩa là "nổi tiếng" hoặc "nổi tiếng", ban đầu ám chỉ những cá nhân có địa vị xã hội và dòng dõi cao. Do đó, "noblewoman" có nghĩa là một người phụ nữ xuất thân từ dòng dõi quý tộc, có địa vị xã hội và di truyền, thường gắn liền với tầng lớp quý tộc, hoàng gia và phẩm chất đạo đức cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái

namespace
Ví dụ:
  • Lady Isabella, a noblewoman of great character and virtue, dedicated her life to serving the poor and needy.

    Quý bà Isabella, một phụ nữ quý tộc có phẩm chất và đức hạnh tuyệt vời, đã cống hiến cả cuộc đời để phục vụ người nghèo và người có nhu cầu.

  • In the medieval era, noblewomen like Lady Eliza were highly educated and proficient in areas such as embroidery, music, and management.

    Vào thời trung cổ, những phụ nữ quý tộc như Quý bà Eliza có trình độ học vấn cao và thành thạo trong các lĩnh vực như thêu thùa, âm nhạc và quản lý.

  • As a skilled diplomat and advisor, Lady Madeline held a significant position in the royal court, often accompanying the queen at important ceremonies.

    Là một nhà ngoại giao và cố vấn tài giỏi, Phu nhân Madeline giữ một vị trí quan trọng trong triều đình, thường tháp tùng nữ hoàng trong các buổi lễ quan trọng.

  • The noblewoman Lady Catherine proved herself a fierce opponent in battle, leading her troops to several victories and earning the respect of her subjects.

    Nữ quý tộc Lady Catherine đã chứng tỏ mình là một đối thủ đáng gờm trong trận chiến, dẫn dắt quân đội của mình giành được nhiều chiến thắng và nhận được sự tôn trọng của thần dân.

  • Lady Agatha, a renowned writer and poet, used her platform to advocate for women's rights and inspire future generations of noblewomen.

    Quý bà Agatha, một nhà văn và nhà thơ nổi tiếng, đã sử dụng diễn đàn của mình để đấu tranh cho quyền phụ nữ và truyền cảm hứng cho các thế hệ phụ nữ quý tộc tương lai.

  • Lady Daphne's unwavering commitment to the arts ensured that her estate was filled with magnificent works of art, which she often donated to the local community.

    Lòng tận tụy không ngừng nghỉ của Phu nhân Daphne đối với nghệ thuật đã đảm bảo rằng điền trang của bà luôn tràn ngập những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, mà bà thường tặng cho cộng đồng địa phương.

  • Lady Isadora was renowned for her temperance and kindness, regularly visiting hospitals and orphanages to provide aid to those in need.

    Phu nhân Isadora nổi tiếng vì tính tiết độ và lòng tốt, thường xuyên đến thăm các bệnh viện và trại trẻ mồ côi để giúp đỡ những người có nhu cầu.

  • Lady Antonia's compassion and generosity were evident in her charity work, as she frequently hosted charity galas to provide relief to those affected by poverty and hunger.

    Lòng trắc ẩn và sự hào phóng của Phu nhân Antonia được thể hiện rõ qua công tác từ thiện của bà, khi bà thường xuyên tổ chức các buổi dạ tiệc từ thiện để cứu trợ những người bị ảnh hưởng bởi đói nghèo.

  • Lady Astrid's wit and charm were widely admired, and she often used her influence to promote social causes such as equality and fairness.

    Trí thông minh và sự quyến rũ của Phu nhân Astrid được nhiều người ngưỡng mộ và bà thường sử dụng ảnh hưởng của mình để thúc đẩy các mục tiêu xã hội như bình đẳng và công bằng.

  • Lady Ada's scientific contributions to society were recognized both nationally and internationally, earning her a reputation as one of the leading scientists of her time.

    Những đóng góp khoa học của Bà Ada cho xã hội đã được công nhận cả trong nước và quốc tế, giúp bà được coi là một trong những nhà khoa học hàng đầu thời bấy giờ.