Định nghĩa của từ pea coat

pea coatnoun

áo khoác đậu

/ˈpiː kəʊt//ˈpiː kəʊt/

Từ "pea coat" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 từ Hải quân Hoàng gia Anh. Chiếc áo khoác, làm bằng vải len dày, ban đầu được thiết kế và mặc bởi những thủy thủ bình thường, được gọi là "peas" hoặc thủy thủ bình thường, như một loại trang phục thiết thực và ấm áp trong khí hậu lạnh giá của Biển Bắc. Chiếc áo khoác có mặt trước hai hàng khuy, cổ áo lớn và ve áo rộng có thể cài cúc xuống để bảo vệ cổ của thủy thủ được gọi là "neckerchief" hoặc khăn quàng cổ. Khi chiếc áo khoác trở nên phổ biến, nó đã được tầng lớp thượng lưu áp dụng và đổi tên thành "áo khoác xanh nước biển", trước khi được người nói tiếng Anh ở Bắc Mỹ rút ngắn thành "pea coat" do liên quan đến những người mặc thủy thủ ban đầu. Ngày nay, áo khoác pea coat là trang phục chủ lực ngoài trời bền bỉ và vượt thời gian, kết hợp cả thời trang và chức năng.

namespace
Ví dụ:
  • The sailor looked dashing in his navy blue pea coat, complete with braided cuffs and a wide-collared neckline.

    Người thủy thủ trông bảnh bao trong chiếc áo khoác xanh nước biển, với phần cổ tay áo được tết và cổ áo rộng.

  • She zipped up the buttons on her pea coat, preparing for a chilly evening walk.

    Cô kéo khóa cúc áo khoác, chuẩn bị cho chuyến đi dạo buổi tối lạnh giá.

  • The officer wore his pea coat with pride, a tradition passed down from generations of naval service.

    Người sĩ quan mặc chiếc áo khoác đậu của mình một cách tự hào, một truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ phục vụ trong hải quân.

  • The pea coat's double-breasted front and high collar offered the wearer both warmth and a timeless look.

    Áo khoác đậu có hai hàng khuy phía trước và cổ cao mang đến cho người mặc sự ấm áp và vẻ ngoài vượt thời gian.

  • The vintage-inspired pea coat was a favorite amongst fashion enthusiasts, recreating the classic nautical style.

    Chiếc áo khoác pea coat lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển được nhiều tín đồ thời trang ưa chuộng, tái hiện phong cách hàng hải cổ điển.

  • She layered a silk blouse under her pea coat, adding an elegant touch to her winter wardrobe.

    Cô mặc một chiếc áo cánh lụa bên trong chiếc áo khoác đậu, tạo thêm nét thanh lịch cho tủ đồ mùa đông của mình.

  • The ship's captain wore his pea coat with a gleam in his eye, proud of the mighty vessel he called home.

    Vị thuyền trưởng mặc chiếc áo khoác đậu với ánh mắt rạng rỡ, tự hào về con tàu hùng mạnh mà ông gọi là nhà.

  • The pea coat's distinctive color and style were a symbol of the sea, as crucial to the sailor's identity as the ocean was to their life.

    Màu sắc và kiểu dáng đặc trưng của chiếc áo khoác đậu là biểu tượng của biển cả, đóng vai trò quan trọng đối với bản sắc của người thủy thủ cũng như đại dương đối với cuộc sống của họ.

  • The woolen pea coat offered both durability and insulation, a trusted friend in the face of stormy weather.

    Chiếc áo khoác len vừa bền vừa cách nhiệt, là người bạn đáng tin cậy trong thời tiết giông bão.

  • The pea coat's belted waistline cinched the wearer's form, accentuating their figure in a classic yet timeless way.

    Phần eo thắt đai của áo khoác giúp tôn lên vóc dáng của người mặc, làm nổi bật vóc dáng theo cách cổ điển nhưng vượt thời gian.