Định nghĩa của từ pay cheque

pay chequenoun

séc trả lương

/ˈpeɪtʃek//ˈpeɪtʃek/

Thuật ngữ "pay cheque" ban đầu xuất phát từ thông lệ trả lương cho nhân viên thông qua séc giấy, được gọi là "cheque" trong tiếng Anh Anh. Những tài liệu tham khảo đầu tiên về cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi nhu cầu về hệ thống bảng lương chuẩn tăng lên cùng với sự ra đời của công nghiệp hóa. "Ngày trả lương" theo truyền thống dùng để chỉ ngày mà người lao động nhận được tiền lương, thường là một lần một tuần hoặc hai tuần một lần. Người sử dụng lao động sẽ chuẩn bị bảng lương và phát séc cho nhân viên, họ có thể đổi séc tại ngân hàng hoặc cửa hàng địa phương của mình cùng với "cuống phiếu lương" ghi chi tiết thu nhập và các khoản khấu trừ của họ. Theo thời gian, khi ngày càng nhiều nhân viên lựa chọn gửi tiền lương trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của họ, thuật ngữ "pay cheque" đã phát triển để phản ánh sự thay đổi này. Ngày nay, cụm từ "pay cheque" vẫn được sử dụng phổ biến ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, trong khi ở Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác, cụm từ này phần lớn đã được thay thế bằng thuật ngữ "phiếu lương". Tuy nhiên, khái niệm về khoản thanh toán do người sử dụng lao động phát hành để trả lương cho nhân viên vì công việc của họ vẫn là một khía cạnh quan trọng của nền kinh tế và hệ thống tài chính hiện đại.

namespace

the cheque that you are given when your salary or wages are paid to you

tấm séc mà bạn được trao khi lương hoặc tiền công của bạn được trả cho bạn

a way of referring to the amount of money that you earn

một cách để chỉ số tiền bạn kiếm được

Ví dụ:
  • a huge paycheck

    một khoản tiền lương khổng lồ