Định nghĩa của từ pawnshop

pawnshopnoun

tiệm cầm đồ

/ˈpɔːnʃɒp//ˈpɔːnʃɑːp/

Nguồn gốc của từ "pawnshop" có thể bắt nguồn từ hoạt động cầm đồ thời trung cổ ở châu Âu. Cầm đồ liên quan đến việc cho cá nhân vay tiền để đổi lấy các mặt hàng có giá trị, chẳng hạn như đồ trang sức hoặc quần áo đẹp, mà người vay hứa sẽ trả lại kèm theo lãi suất. Những mặt hàng này, được gọi là cầm đồ, do người cho vay hoặc người cầm đồ giữ cho đến khi trả hết nợ. Thuật ngữ "pawnshop" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các doanh nghiệp thương mại chuyên về cầm đồ bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn ở các khu vực thành thị. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "panne", có nghĩa là "pledge" hoặc "bảo mật". Theo cách sử dụng hiện đại hơn, ý nghĩa của "pawnshop" đã đề cập cụ thể đến các loại hình cơ sở thương mại này, chứ không chỉ đơn thuần là khái niệm cầm đồ. Ngày nay, các tiệm cầm đồ vẫn đóng vai trò là nguồn cung cấp các khoản vay ngắn hạn cho những người có nhu cầu, thường để đổi lấy các vật phẩm có giá trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiệu cầm đồ

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I sold my vintage watch at the local pawnshop to get some quick cash.

    Hôm qua, tôi đã bán chiếc đồng hồ cổ của mình ở tiệm cầm đồ địa phương để có tiền mặt nhanh chóng.

  • After losing his keys and wallet, the desperate man walked into the pawnshop with his treasured guitar as collateral.

    Sau khi làm mất chìa khóa và ví, người đàn ông tuyệt vọng đã mang cây đàn guitar quý giá của mình làm tài sản thế chấp vào tiệm cầm đồ.

  • The pawnshop owner appraised the antique ring before offering the seller a reasonable price.

    Chủ tiệm cầm đồ đã định giá chiếc nhẫn cổ trước khi đưa ra cho người bán một mức giá hợp lý.

  • Some customers bring in their most valuable possession to hock at the pawnshop, while others leave with small loans.

    Một số khách hàng mang tài sản có giá trị nhất của mình đến cầm cố tại tiệm cầm đồ, trong khi những người khác lại mang theo những khoản nợ nhỏ.

  • The pawnshop was bustling with activity as people lined up to sell their unwanted items for cash.

    Tiệm cầm đồ nhộn nhịp người xếp hàng để bán những món đồ không mong muốn lấy tiền mặt.

  • Looking for a unique gift, the buyer came to the pawnshop and found a rare Molinari pen among the store's antique inventory.

    Khi tìm kiếm một món quà độc đáo, người mua đã đến tiệm cầm đồ và tìm thấy một chiếc bút Molinari hiếm trong số đồ cổ có trong cửa hàng.

  • The pawnshop accepted a variety of items, from gold jewelry to electronics and musical instruments.

    Tiệm cầm đồ chấp nhận nhiều loại mặt hàng, từ đồ trang sức bằng vàng đến đồ điện tử và nhạc cụ.

  • The old man's cherished pocket watch had been in his family for generations, but now he needed money and had no choice but to pawn it off.

    Chiếc đồng hồ bỏ túi quý giá của ông lão đã ở trong gia đình ông qua nhiều thế hệ, nhưng giờ ông cần tiền và không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải đem cầm nó đi.

  • The transaction with the pawnshop was confidential, and the customer left the store feeling relieved and grateful.

    Giao dịch với tiệm cầm đồ được bảo mật và khách hàng rời khỏi cửa hàng với cảm giác nhẹ nhõm và biết ơn.

  • The pawnshop played an important role in the community by providing financial assistance to those in need.

    Tiệm cầm đồ đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu.