Định nghĩa của từ patsy

patsynoun

người bị thương

/ˈpætsi//ˈpætsi/

Thuật ngữ "patsy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ như một từ lóng. Ban đầu, nó ám chỉ một người bị lừa hoặc gian lận, đặc biệt là trong cờ bạc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ họ "Patterson" hoặc "Paterson" của người Ireland, phổ biến trong số những người nhập cư tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó. Ý niệm đằng sau nguồn gốc của từ này là những người nhập cư Ireland này, đôi khi bị lợi dụng do giọng nói hoặc sự ngây thơ của họ, thường là nạn nhân vô tình của những kẻ lừa đảo và được gọi là "Pattersons" hoặc "Patersons". Cuối cùng, thuật ngữ này đã phát triển thành thuật ngữ chung để chỉ một đồng phạm hoặc một vật tế thần bị đổ lỗi cho một điều gì đó, đặc biệt là trong các thủ tục tố tụng hình sự, vì những người liên quan đến hành vi sai trái thực sự vẫn chưa được xác định hoặc ẩn danh. Ngày nay, việc sử dụng "patsy" trong bối cảnh này thường bị coi là xúc phạm và hạ thấp giá trị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthằng khờ

namespace
Ví dụ:
  • The police suspected the patsy, Joe, for the crime even though there was no evidence to link him to the scene.

    Cảnh sát nghi ngờ Joe là thủ phạm mặc dù không có bằng chứng nào cho thấy anh ta có liên quan đến hiện trường.

  • When the burglar alarm went off, the security guard mistook Tom as the patsy and arrested him.

    Khi chuông báo trộm reo, nhân viên bảo vệ đã nhầm Tom là kẻ ngốc và bắt giữ anh ta.

  • The witness identified Jim as the patsy because he happened to be in the area at the time of the robbery.

    Nhân chứng xác định Jim là nạn nhân vì anh ta tình cờ có mặt ở khu vực đó vào thời điểm xảy ra vụ cướp.

  • The media portrayed the wealthy businessman as the patsy for the insider trading scandal, despite the fact that he had an alibi.

    Các phương tiện truyền thông miêu tả vị doanh nhân giàu có này là nạn nhân của vụ bê bối giao dịch nội gián, mặc dù ông có bằng chứng ngoại phạm.

  • The defense lawyer argued that her client was merely the patsy for the drug deal gone wrong, and the real perpetrator had fled the country.

    Luật sư bào chữa lập luận rằng thân chủ của mình chỉ là nạn nhân của vụ mua bán ma túy bất thành, còn thủ phạm thực sự đã bỏ trốn khỏi đất nước.

  • Some conspiracy theorists believe that the patsy, Oswald, was set up to take the fall for Kennedy's assassination.

    Một số người theo thuyết âm mưu tin rằng Oswald đã bị gài bẫy để chịu trách nhiệm cho vụ ám sát Kennedy.

  • The authorities accused the patsy, Smith, of planting the explosive device in the theater, but later discovered that it was an inside job.

    Chính quyền cáo buộc Smith là kẻ bị lừa đã đặt thiết bị nổ trong rạp hát, nhưng sau đó phát hiện ra rằng đây là một vụ việc nội bộ.

  • The peer pressure made Mary's little brother the patsy for the damaged classroom furniture, although he had nothing to do with it.

    Áp lực từ bạn bè đã biến em trai của Mary thành nạn nhân của đồ đạc trong lớp học bị hư hỏng, mặc dù cậu bé không liên quan gì đến chuyện này.

  • The police couldn't find any real evidence against the patsy, Susan, but still arrested her for the theft.

    Cảnh sát không thể tìm thấy bất kỳ bằng chứng thực sự nào chống lại Susan, nhưng vẫn bắt cô ta vì tội trộm cắp.

  • The detectives suspected that the patsy, Patel, was merely covering up for the real culprit, who was still at large.

    Các thám tử nghi ngờ rằng Patel chỉ đang che giấu cho thủ phạm thực sự, kẻ vẫn đang lẩn trốn.