Định nghĩa của từ sucker

suckernoun

Mút

/ˈsʌkə(r)//ˈsʌkər/

"Sucker" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu nó dùng để chỉ một chồi non hoặc mầm non, đặc biệt là của một loại cây như ngô. Nghĩa này có từ thế kỷ 16. Đến thế kỷ 18, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ cho một thứ gì đó dễ bị khai thác hoặc thao túng, như một cây non dễ bị sâu bệnh tấn công. Cuối cùng, nó được dùng để chỉ một người cả tin, dễ bị lừa hoặc lợi dụng. Nghĩa lóng hiện đại của "sucker" phát triển từ cách sử dụng ẩn dụ này, làm nổi bật bản chất dễ bị lừa dối, dễ bị tổn thương của thuật ngữ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mút, người hút

meaningống hút

meaninglợn sữa

type ngoại động từ

meaning(thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)

namespace

a person who is easily tricked or persuaded to do something

người dễ bị lừa hoặc bị thuyết phục làm việc gì đó

Ví dụ:
  • She always said the lottery was for suckers.

    Cô ấy luôn nói rằng xổ số chỉ dành cho những kẻ ngu ngốc.

a person who cannot resist somebody/something or likes somebody/something very much

một người không thể chống lại ai/cái gì hoặc rất thích ai đó/cái gì

Ví dụ:
  • I've always been a sucker for men with green eyes.

    Tôi luôn là một kẻ mê mẩn những người đàn ông có đôi mắt xanh lục.

a special organ on the body of some animals that enables them to stick to a surface

một cơ quan đặc biệt trên cơ thể của một số động vật giúp chúng bám vào bề mặt

a disc like a cup in shape, usually made of rubber or plastic, that sticks to a surface when you press it against it

một cái đĩa có hình dạng như một cái cốc, thường được làm bằng cao su hoặc nhựa, dính vào một bề mặt khi bạn ấn nó vào nó

a part of a tree or bush that grows from the roots rather than from the main stem or the branches and can form a new tree or bush

một phần của cây hoặc bụi mọc từ rễ chứ không phải từ thân chính hoặc cành và có thể tạo thành cây hoặc bụi mới

used to refer in a general way to a person or thing, especially for emphasis

được sử dụng để đề cập một cách tổng quát đến một người hoặc vật, đặc biệt là để nhấn mạnh

Ví dụ:
  • The pilot said, ‘I don't know how I got the sucker down safely.’

    Phi công nói: ‘Tôi không biết làm cách nào để hạ chiếc máy hút xuống an toàn.’

a hard round or flat sweet made of boiled sugar on a small stick

một loại kẹo tròn cứng hoặc dẹt làm từ đường đun sôi trên một que nhỏ