Định nghĩa của từ scapegoat

scapegoatverb

vật tế thần

/ˈskeɪpɡəʊt//ˈskeɪpɡəʊt/

Thuật ngữ "scapegoat" bắt nguồn từ nghi lễ cổ xưa của người Do Thái là Yom Kippur, Ngày Chuộc tội. Trong nghi lễ này, một con dê được chọn để tượng trưng cho việc mang đi tội lỗi của người Israel. Thầy tế lễ thượng phẩm sẽ đặt tay lên con dê và thú nhận tội lỗi của dân chúng, sau đó con dê được lùa vào nơi hoang dã, mang theo tội lỗi. Từ tiếng Do Thái cho "goat" là "se'ir" và từ "azazel" được dùng để mô tả địa điểm trong vùng hoang dã nơi con dê được gửi đến. Theo thời gian, thuật ngữ "scapegoat" đã ám chỉ bất kỳ ai bị đổ lỗi hoặc bị trừng phạt vì những hành vi sai trái của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội

namespace
Ví dụ:
  • The school principal made the student council president a scapegoat for the lack of funds in the extracurricular activities program.

    Hiệu trưởng nhà trường đã biến chủ tịch hội học sinh thành vật tế thần cho việc thiếu kinh phí cho chương trình hoạt động ngoại khóa.

  • The manager blamed the new sales executive as a scapegoat for the decrease in sales during the last quarter.

    Người quản lý đổ lỗi cho giám đốc bán hàng mới là người chịu tội cho sự sụt giảm doanh số trong quý vừa qua.

  • During the annual performance review, the office administrator was made a scapegoat for the department's failure to meet the targets.

    Trong quá trình đánh giá hiệu suất hàng năm, người quản lý văn phòng đã bị coi là vật tế thần cho việc phòng ban không đạt được mục tiêu.

  • The CEO of the company blamed the marketing team for the failed product launch, making them the scapegoats for the loss.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đổ lỗi cho nhóm tiếp thị về việc ra mắt sản phẩm thất bại, coi họ là vật tế thần cho sự thua lỗ.

  • The policeman accused the group of teenagers as scapegoats for the recent spike in crime in the area.

    Cảnh sát cáo buộc nhóm thanh thiếu niên này là vật tế thần cho tình trạng tội phạm gia tăng gần đây trong khu vực.

  • The district attorney's office pointed fingers at a convicted felon as a scapegoat for the unsolved murders in the city.

    Văn phòng luật sư quận đã chỉ trích một tên tội phạm bị kết án là vật tế thần cho những vụ giết người chưa được giải quyết trong thành phố.

  • The captain of the basketball team singled out the team's star player as a scapegoat for the team's recent defeats.

    Đội trưởng đội bóng rổ đã chỉ trích cầu thủ ngôi sao của đội là vật tế thần cho những thất bại gần đây của đội.

  • The government held a minority political party responsible for the nation's economic crisis, making them scapegoats for the poor economic conditions.

    Chính phủ đổ lỗi cho một đảng chính trị thiểu số gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước, biến họ thành vật tế thần cho tình trạng kinh tế tồi tệ.

  • The team leader picked on the new team member as the scapegoat for the failure in the latest project.

    Trưởng nhóm chọn thành viên mới làm vật tế thần cho sự thất bại của dự án gần đây nhất.

  • The headmaster accused the school principal of the recent academic crisis, making him a scapegoat for the decreasing performances of the students.

    Hiệu trưởng đổ lỗi cho hiệu trưởng nhà trường về cuộc khủng hoảng học thuật gần đây, biến ông thành vật tế thần cho thành tích ngày càng giảm sút của học sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches