Định nghĩa của từ patch through

patch throughphrasal verb

vá qua

////

Thuật ngữ "patch through" là một thuật ngữ viễn thông được sử dụng trong bối cảnh chuyển đổi cuộc gọi điện thoại. Thuật ngữ này đề cập đến hành động kết nối một cuộc gọi điện thoại với một cuộc gọi khác thông qua tổng đài điện thoại hoặc hệ thống trả lời tự động. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của liên lạc qua điện thoại khi các tổng đài viên kết nối vật lý các cuộc gọi đến với các đích đến thích hợp bằng bảng vá. Bảng này chứa các dây và giắc cắm có thể được vá hoặc kết nối thủ công, tùy thuộc vào đích đến mong muốn. Khi một cuộc gọi đến cần được kết nối với một đích đến cụ thể, tổng đài viên sẽ "patch through" kết nối bằng cách kết nối vật lý các dây thích hợp trên bảng vá. Điều này dẫn đến việc cuộc gọi được chuyển hoặc "vá qua" đến người nhận dự định. Ngày nay, hành động này vẫn được gọi là "vá qua" hoặc cuộc gọi "forwarding", nhưng chủ yếu được tự động hóa và thực hiện bằng hệ thống trả lời hoặc thiết bị kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of driving in heavy rain, I had to pull over and apply a patch to my tires, as they had become severely worn and leaked air.

    Sau nhiều giờ lái xe dưới trời mưa lớn, tôi phải dừng lại và vá lốp vì lốp đã bị mòn nghiêm trọng và bị rò khí.

  • The old quilt had seen better days, with holes and frayed edges. I decided to patch it up with some fabric scraps and mend it back to perfection.

    Chiếc chăn cũ đã cũ kỹ, có nhiều lỗ thủng và mép vải sờn. Tôi quyết định vá nó bằng một số mảnh vải vụn và sửa lại cho hoàn hảo.

  • The rugby player tore his shirt during the match, exposing a large patch of skin. Luckily, the medical team had enough tape to cover the area and prevent injury in subsequent play.

    Cầu thủ bóng bầu dục đã xé áo trong trận đấu, để lộ một mảng da lớn. May mắn thay, đội y tế đã có đủ băng để che vùng đó và ngăn ngừa chấn thương trong các trận đấu sau đó.

  • The abandoned building had been boarded up for years, but now it seemed that someone was patching it up, as we could hear the sound of hammers and saws coming from inside.

    Tòa nhà bỏ hoang này đã được đóng ván trong nhiều năm, nhưng bây giờ có vẻ như có người đang vá nó lại, vì chúng tôi có thể nghe thấy tiếng búa và cưa phát ra từ bên trong.

  • The torn canvas of the painting was carefully patched up by the artist's assistant, using paint and brush to make it look as good as new.

    Phần vải rách của bức tranh đã được trợ lý của họa sĩ cẩn thận vá lại bằng cách dùng sơn và cọ để làm cho nó trông như mới.

  • The healthy patch of arctic sea-ice is shrinking every year due to global warming, causing environmental concerns in polar regions.

    Mảng băng biển Bắc Cực lành mạnh đang thu hẹp lại hàng năm do hiện tượng nóng lên toàn cầu, gây ra những lo ngại về môi trường ở các vùng cực.

  • The medicine patch on the dog's skin looked small and unremarkable, but it released life-saving hormones, keeping the animal alive and healthy.

    Miếng dán thuốc trên da chó trông nhỏ và không có gì nổi bật, nhưng nó giải phóng các hormone cứu sống, giúp con vật sống và khỏe mạnh.

  • The singer, with a voice damaged by years of smoking, had to wear a special patch over his vocal cords to heal and strengthen them before going on stage.

    Nam ca sĩ, người có giọng hát bị tổn thương vì hút thuốc nhiều năm, đã phải đeo miếng dán đặc biệt lên dây thanh quản để chữa lành và tăng cường sức mạnh cho chúng trước khi lên sân khấu.

  • The construction workers patched up the underground tunnel, fixing the broken pipes and drainage system that caused flooding in the area.

    Các công nhân xây dựng đã vá lại đường hầm dưới lòng đất, sửa chữa các đường ống bị vỡ và hệ thống thoát nước gây ra tình trạng ngập lụt trong khu vực.

  • The old fence surrounded the property, but some parts had decayed over time, so I decided to put up a patch made of wooden boards to reinforce the structure.

    Hàng rào cũ bao quanh khu đất, nhưng một số phần đã bị mục nát theo thời gian, vì vậy tôi quyết định dựng một miếng vá làm bằng ván gỗ để gia cố kết cấu.