Định nghĩa của từ partition off

partition offphrasal verb

phân vùng tắt

////

Thuật ngữ "partition off" là cụm động từ dùng để mô tả hành động tách hoặc phân tách một phần của không gian hoặc vật thể lớn hơn để tạo ra một khu vực riêng biệt. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "part" có nghĩa là "chia thành nhiều phần" và giới từ "off" có nghĩa là "xa khỏi" hoặc "tách biệt khỏi". Cụm từ "partition off" thường được sử dụng trong xây dựng và bất động sản để chỉ quá trình tạo ra các bức tường, màn chắn hoặc cửa bên trong để chia không gian thành các đơn vị nhỏ hơn, có chức năng hơn. Nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như phân chia một phần của khu vườn hoặc khu vực rào sở thú, tách một phần mã phần mềm để phát triển độc lập hoặc cô lập một phần của sinh vật gây bệnh để nghiên cứu. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "parteyn", có nghĩa là "chia thành nhiều phần".

namespace
Ví dụ:
  • The architect partitioned off a section of the building for use as a storage area.

    Kiến trúc sư đã phân chia một phần của tòa nhà để sử dụng làm nơi lưu trữ.

  • To create a quiet reading nook, the librarian partitioned off a corner of the library.

    Để tạo ra một góc đọc sách yên tĩnh, thủ thư đã ngăn ra một góc của thư viện.

  • In order to isolate the noisy machinery, the factory owner partitioned off a portion of the plant.

    Để cách ly những máy móc gây tiếng ồn, chủ nhà máy đã ngăn cách một phần của nhà máy.

  • The construction crew partitioned off a section of the road for the installation of new water pipes.

    Đội thi công đã phân chia một phần đường để lắp đặt đường ống nước mới.

  • The landlord partitioned off a room in the apartment building to turn it into two separate units.

    Chủ nhà đã ngăn một phòng trong tòa nhà chung cư để biến thành hai đơn vị riêng biệt.

  • To make space for a new business, the landlord partitioned off a part of the mall.

    Để tạo không gian cho doanh nghiệp mới, chủ nhà đã phân chia một phần của trung tâm thương mại.

  • In order to separate the offices of two different companies, the building owner partitioned off a section of the floor.

    Để tách biệt văn phòng của hai công ty khác nhau, chủ tòa nhà đã phân chia một phần sàn.

  • The school principal partitioned off a portion of the gymnasium to create a dance studio.

    Hiệu trưởng nhà trường đã phân chia một phần phòng tập thể dục để tạo thành phòng tập nhảy.

  • The event planner partitioned off a section of the exhibition hall for a private display.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã phân chia một phần của hội trường triển lãm để làm nơi trưng bày riêng.

  • To provide a safe space for the babies, the hospital partitioned off a corner of the ward.

    Để cung cấp không gian an toàn cho trẻ sơ sinh, bệnh viện đã ngăn ra một góc của khu điều trị.