- The architect partitioned off a section of the building for use as a storage area.
Kiến trúc sư đã phân chia một phần của tòa nhà để sử dụng làm nơi lưu trữ.
- To create a quiet reading nook, the librarian partitioned off a corner of the library.
Để tạo ra một góc đọc sách yên tĩnh, thủ thư đã ngăn ra một góc của thư viện.
- In order to isolate the noisy machinery, the factory owner partitioned off a portion of the plant.
Để cách ly những máy móc gây tiếng ồn, chủ nhà máy đã ngăn cách một phần của nhà máy.
- The construction crew partitioned off a section of the road for the installation of new water pipes.
Đội thi công đã phân chia một phần đường để lắp đặt đường ống nước mới.
- The landlord partitioned off a room in the apartment building to turn it into two separate units.
Chủ nhà đã ngăn một phòng trong tòa nhà chung cư để biến thành hai đơn vị riêng biệt.
- To make space for a new business, the landlord partitioned off a part of the mall.
Để tạo không gian cho doanh nghiệp mới, chủ nhà đã phân chia một phần của trung tâm thương mại.
- In order to separate the offices of two different companies, the building owner partitioned off a section of the floor.
Để tách biệt văn phòng của hai công ty khác nhau, chủ tòa nhà đã phân chia một phần sàn.
- The school principal partitioned off a portion of the gymnasium to create a dance studio.
Hiệu trưởng nhà trường đã phân chia một phần phòng tập thể dục để tạo thành phòng tập nhảy.
- The event planner partitioned off a section of the exhibition hall for a private display.
Người lập kế hoạch sự kiện đã phân chia một phần của hội trường triển lãm để làm nơi trưng bày riêng.
- To provide a safe space for the babies, the hospital partitioned off a corner of the ward.
Để cung cấp không gian an toàn cho trẻ sơ sinh, bệnh viện đã ngăn ra một góc của khu điều trị.