Định nghĩa của từ bifurcate

bifurcateverb

Bifurcate

/ˈbaɪfəkeɪt//ˈbaɪfərkeɪt/

Từ "bifurcate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "bifurcus", có nghĩa là "hai nhánh" hoặc "chia thành hai". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "bi", có nghĩa là "hai" và "furca", có nghĩa là "fork" hoặc "những con đường phân kỳ". Trong tiếng Anh, từ "bifurcate" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ việc chia hoặc tách thành hai nhánh hoặc nhánh, thường theo cách tách biệt hoặc phân tách. Theo thời gian, từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự phân chia hoặc tách rời của một cái gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng, một khái niệm hoặc một khái niệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchia hai nhánh, rẽ đôi

typeDefault

meaningtách đôi chia nhánh

namespace
Ví dụ:
  • The road ahead bifurcated into two separate paths, each leading to a different destination.

    Con đường phía trước chia thành hai lối đi riêng biệt, mỗi lối dẫn đến một đích đến khác nhau.

  • TheReport recommended bifurcating the department into two separate groups, each focused on their specific areas of expertise.

    Báo cáo khuyến nghị chia bộ phận này thành hai nhóm riêng biệt, mỗi nhóm tập trung vào lĩnh vực chuyên môn cụ thể của mình.

  • After centuries of unification, the once-mighty empire bifurcated into two separate nations, each carving out its own unique identity.

    Sau nhiều thế kỷ thống nhất, đế chế hùng mạnh một thời đã tách thành hai quốc gia riêng biệt, mỗi quốc gia đều có bản sắc riêng.

  • The company decided to bifurcate its existing product line, creating two distinct versions to better serve the needs of their diverse customer base.

    Công ty quyết định phân chia dòng sản phẩm hiện tại, tạo ra hai phiên bản riêng biệt để phục vụ tốt hơn nhu cầu của nhóm khách hàng đa dạng.

  • The river bifurcated into two separate channels, creating an incredible sight as the water flowed side by side before reuniting again further downstream.

    Dòng sông chia thành hai nhánh riêng biệt, tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp khi dòng nước chảy song song trước khi hợp nhất lại ở hạ lưu.

  • In order to undertake a more specialized program, the research department opted to bifurcate from the larger organization to become an independent entity.

    Để thực hiện một chương trình chuyên sâu hơn, bộ phận nghiên cứu đã quyết định tách khỏi tổ chức lớn hơn để trở thành một thực thể độc lập.

  • The government debated whether to bifurcate the legal system, creating a separate and distinct set of laws for certain specialized cases.

    Chính phủ đã tranh luận về việc có nên phân chia hệ thống pháp luật, tạo ra một bộ luật riêng biệt và khác biệt cho một số trường hợp đặc biệt hay không.

  • The high school student's educational path bifurcated as they realized they could fill the gaps in their knowledge by pursuing two different courses simultaneously.

    Con đường học vấn của học sinh trung học đã rẽ nhánh khi họ nhận ra rằng họ có thể lấp đầy khoảng trống kiến ​​thức của mình bằng cách theo đuổi hai khóa học khác nhau cùng một lúc.

  • The market segmentation study revealed that the product line could be bifurcated into two distinct categories, each with its own unique selling proposition.

    Nghiên cứu phân khúc thị trường cho thấy dòng sản phẩm có thể được chia thành hai loại riêng biệt, mỗi loại có đề xuất bán hàng riêng.

  • The eco-system ended up bifurcating as a result of a major environmental change, with certain species disappearing while others thrived in the new environment.

    Hệ sinh thái đã phân nhánh do hậu quả của sự thay đổi lớn về môi trường, khi một số loài biến mất trong khi những loài khác lại phát triển mạnh trong môi trường mới.