Định nghĩa của từ compartmentalize

compartmentalizeverb

phân chia thành từng ngăn

/ˌkɒmpɑːtˈmentəlaɪz//kəmˌpɑːrtˈmentəlaɪz/

Từ "compartmentalize" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "compartment", có nghĩa là "division" hoặc "section", và "Cambre", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Vào thế kỷ 18, một ngăn dùng để chỉ một không gian tách biệt hoặc chia tách trong một khu vực lớn hơn, chẳng hạn như toa xe lửa hoặc tàu thủy. Động từ "compartmentalize" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, có nghĩa là chia hoặc tách các thứ thành các ngăn hoặc phần riêng biệt. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh y học, ám chỉ việc phân chia cơ thể thành các khu vực hoặc hệ thống riêng biệt. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh, tâm lý học và cuộc sống hàng ngày, trong đó nó ám chỉ quá trình chia nhỏ các ý tưởng hoặc cảm xúc phức tạp thành các phần dễ quản lý hoặc dễ hiểu. Ngày nay, "compartmentalize" được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động tách biệt, phân chia và quản lý nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống hoặc suy nghĩ của một người.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningchia thành ngăn

namespace
Ví dụ:
  • Emma was able to compartmentalize her work stress and leave it behind when she came home to enjoy time with her family.

    Emma có thể phân chia căng thẳng trong công việc và để lại chúng phía sau khi cô trở về nhà để tận hưởng thời gian bên gia đình.

  • In order to balance his demanding career and personal relationships, James learned to compartmentalize his priorities and actions.

    Để cân bằng giữa sự nghiệp bận rộn và các mối quan hệ cá nhân, James đã học cách phân chia các ưu tiên và hành động của mình.

  • Sarah struggled with compartmentalizing her emotions, often feeling overwhelmed and unable to manage her feelings effectively.

    Sarah gặp khó khăn trong việc phân chia cảm xúc, thường cảm thấy choáng ngợp và không thể quản lý cảm xúc của mình một cách hiệu quả.

  • To minimize distractions and increase productivity, Ravi started compartmentalizing tasks and scheduling focused work sessions.

    Để giảm thiểu sự mất tập trung và tăng năng suất, Ravi bắt đầu phân chia nhiệm vụ và lên lịch các buổi làm việc tập trung.

  • After a traumatic event, Michael found it difficult to compartmentalize his memories, but with the help of therapy, he learned to manage his pain and move forward.

    Sau một sự kiện đau thương, Michael thấy khó khăn trong việc phân loại ký ức của mình, nhưng với sự trợ giúp của liệu pháp trị liệu, anh đã học cách kiểm soát nỗi đau và tiến về phía trước.

  • In order to manage a busy workload, Sophie learned to compartmentalize her tasks, prioritizing urgent and important items first.

    Để quản lý khối lượng công việc bận rộn, Sophie đã học cách phân chia nhiệm vụ của mình, ưu tiên những việc khẩn cấp và quan trọng trước.

  • Emma's colleagues admired her ability to compartmentalize demands and deadlines, enabling her to deliver projects efficiently and effectively.

    Các đồng nghiệp của Emma rất ngưỡng mộ khả năng phân chia nhu cầu và thời hạn của cô, giúp cô hoàn thành các dự án một cách hiệu quả.

  • After breaking up with her partner, Lily struggled to compartmentalize her emotions, finding herself frequently dwelling on their relationship and preventing herself from moving on.

    Sau khi chia tay với người yêu, Lily đã phải vật lộn để phân định cảm xúc của mình, cô thấy mình thường xuyên chìm đắm trong mối quan hệ của họ và không muốn bước tiếp.

  • To manage the competing demands of study, work, and social life, Rachel developed an ability to compartmentalize and balance her time efficiently.

    Để quản lý những nhu cầu cạnh tranh của việc học tập, công việc và đời sống xã hội, Rachel đã phát triển khả năng phân chia và cân bằng thời gian một cách hiệu quả.

  • In order to cope with the stresses of running his business, John learned to compartmentalize and manage each aspect separately, rather than getting overwhelmed by the big picture.

    Để đối phó với những căng thẳng khi điều hành doanh nghiệp, John đã học cách phân chia và quản lý từng khía cạnh riêng biệt, thay vì bị choáng ngợp bởi bức tranh toàn cảnh.