ngoại động từ
chia ra từng phần, chia thành lô
chia
/əˈpɔːʃn//əˈpɔːrʃn/Từ "apportion" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Thuật ngữ tiếng Latin "partire" có nghĩa là "chia" hoặc "chia sẻ", và là nguồn gốc của từ tiếng Pháp cổ "aportionner", có nghĩa là "chia" hoặc "phân bổ". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "apportion," vẫn giữ nguyên nghĩa là chia hoặc phân phối thứ gì đó, chẳng hạn như tài sản, trách nhiệm hoặc lãnh thổ, giữa nhiều bên. Trong tiếng Anh hiện đại, "apportion" thường liên quan đến việc chia một tổng thể thành các phần hoặc cổ phần, thường có tỷ lệ hoặc sự phân bổ cụ thể trong đầu. Điều này có thể đề cập đến việc chia ngân sách, phân bổ nhiệm vụ hoặc phân phối nguồn lực, trong số những cách sử dụng khác. Từ này đã là một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 14.
ngoại động từ
chia ra từng phần, chia thành lô
Hội đồng quản trị phân chia lợi nhuận đồng đều cho các cổ đông.
Trung tâm di sản đề xuất chia đều phí vào cửa cho các cuộc triển lãm.
Chính phủ phân bổ một số tiền tài trợ nhất định cho mỗi trường học trong quận.
Các thẩm phán đã phân chia trách nhiệm cho các bị cáo về tội ác đã gây ra.
Công ty phân chia khối lượng công việc giữa các phòng ban để đảm bảo hiệu quả.
Kho báu được chia đều cho những người săn kho báu.
Người soát vé tàu phân chia chỗ ngồi dựa trên vé hạng cao cấp, hạng thương gia và hạng phổ thông.
Giáo viên phân bổ điểm đánh giá theo thành tích của học sinh.
Hội đồng xét xử đã phân chia tội lỗi một cách đồng đều cho những kẻ phạm tội.
Chiếc bánh được chia cho các vị khách dựa trên số lượng lát bánh mà họ yêu cầu.