Định nghĩa của từ partisanship

partisanshipnoun

sự hợp tác

/ˈpɑːtɪzænʃɪp//ˈpɑːrtəznʃɪp/

"Partisanship" bắt nguồn từ tiếng Latin "pars", có nghĩa là "một phần". Ở châu Âu thời trung cổ, một "partisan" là một người lính chiến đấu cho một phe phái hoặc "đảng phái" cụ thể. Khái niệm này phát triển để bao gồm các đảng phái chính trị, nơi các cá nhân xác định và ủng hộ một hệ tư tưởng hoặc nhóm cụ thể. Thuật ngữ "partisanship" sau đó xuất hiện để mô tả lòng trung thành và lòng trung thành mạnh mẽ mà các cá nhân dành cho đảng phái mà họ đã chọn, thường đến mức ủng hộ và phản đối không lay chuyển các quan điểm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái

namespace
Ví dụ:
  • The political climate in Washington is steeped in partisanship, making it difficult for any meaningful legislation to pass.

    Không khí chính trị ở Washington chìm sâu trong sự chia rẽ đảng phái, khiến cho bất kỳ đạo luật có ý nghĩa nào cũng khó có thể được thông qua.

  • The partisan divisions in Congress prevent constructive dialogue and hinder progress on important issues.

    Sự chia rẽ đảng phái trong Quốc hội ngăn cản cuộc đối thoại mang tính xây dựng và cản trở tiến trình giải quyết các vấn đề quan trọng.

  • Partisanship has reached a fever pitch, with both sides unwilling to compromise and find common ground.

    Tinh thần đảng phái đã lên đến đỉnh điểm khi cả hai bên đều không muốn thỏa hiệp và tìm tiếng nói chung.

  • The harsh partisan rhetoric in the media furthers the divide and sensationalizes issues rather than addressing them objectively.

    Những lời lẽ gay gắt mang tính đảng phái trên các phương tiện truyền thông càng làm gia tăng sự chia rẽ và thổi phồng vấn đề thay vì giải quyết chúng một cách khách quan.

  • Partisanship has poisoned the political discourse, making it nearly impossible for politicians from opposing parties to work together.

    Tinh thần đảng phái đã làm hỏng diễn ngôn chính trị, khiến các chính trị gia từ các đảng đối lập gần như không thể làm việc cùng nhau.

  • The partisan gridlock in government prevents the implementation of much-needed reforms and causes frustration among constituents.

    Sự bế tắc đảng phái trong chính phủ ngăn cản việc thực hiện các cải cách rất cần thiết và gây ra sự thất vọng trong cử tri.

  • Partisanship has become so rampant that it has overshadowed the need for bipartisanship, cooperation, and collaboration.

    Tinh thần đảng phái đã trở nên tràn lan đến mức làm lu mờ nhu cầu về sự hợp tác, cộng tác và phối hợp của lưỡng đảng.

  • The excessive partisanship in the current political climate has created a toxic environment that discourages productive dialogue and dialogue.

    Sự chia rẽ đảng phái quá mức trong bối cảnh chính trị hiện nay đã tạo ra một môi trường độc hại, ngăn cản các cuộc đối thoại và tranh luận mang tính xây dựng.

  • Partisanship has become a barrier to the progress that our society needs, andit is our duty to challenge it and work towards a more unifying and constructive political climate.

    Tinh thần đảng phái đã trở thành rào cản đối với sự tiến bộ mà xã hội chúng ta cần, và nhiệm vụ của chúng ta là phải thách thức nó và hướng tới một bầu không khí chính trị thống nhất và mang tính xây dựng hơn.

  • The time for partisanship to rule our politics is over. It's time to bridge the divide and find common ground for the betterment of all.

    Đã đến lúc đảng phái chi phối nền chính trị của chúng ta. Đã đến lúc thu hẹp khoảng cách và tìm tiếng nói chung vì sự tiến bộ của tất cả mọi người.