Định nghĩa của từ tribalism

tribalismnoun

chủ nghĩa bộ lạc

/ˈtraɪbəlɪzəm//ˈtraɪbəlɪzəm/

Từ "tribalism" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, cùng thời điểm với thuật ngữ "tribe". Ban đầu, một bộ lạc dùng để chỉ một nhóm người sống trong một khu vực địa lý cụ thể, thường có chung ngôn ngữ, văn hóa và tổ tiên. Thuật ngữ "tribalism" xuất hiện như một mô tả về các hoạt động xã hội, văn hóa và chính trị của các bộ lạc này. Vào đầu thế kỷ 20, từ này có hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ một loại lòng trung thành hoặc bản sắc mãnh liệt mang tính độc quyền và thường dễ xảy ra xung đột. Cách sử dụng này được phổ biến bởi các nhà nhân chủng học và xã hội học nghiên cứu về hành vi của các nền văn hóa bản địa. Theo thời gian, thuật ngữ "tribalism" được mở rộng để mô tả không chỉ các nền văn hóa cổ đại hoặc không phải phương Tây mà còn bất kỳ ý thức mạnh mẽ nào về bản sắc nhóm hoặc sự chia rẽ dẫn đến cạnh tranh, xung đột hoặc thậm chí là tàn bạo. Ngày nay, "tribalism" thường được dùng để mô tả các nhóm chính trị, sắc tộc hoặc tôn giáo gây chia rẽ, coi trọng lợi ích hẹp hòi hơn phúc lợi quốc gia hoặc toàn cầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtrạng thái được tổ chức thành bộ lạc

meaningcách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó

namespace

behaviour, attitudes, etc. that are based on supporting and being loyal to a tribe or other social group

hành vi, thái độ, v.v. dựa trên việc ủng hộ và trung thành với một bộ tộc hoặc nhóm xã hội khác

Ví dụ:
  • Tribalism has fueled ongoing conflicts in many parts of the world, as ethnic and nationalistic groups clash over historic differences.

    Chủ nghĩa bộ lạc đã gây ra những cuộc xung đột liên tục ở nhiều nơi trên thế giới, khi các nhóm dân tộc và chủ nghĩa dân tộc xung đột vì những khác biệt lịch sử.

  • The rise of populism in some countries has been linked to the resurgence of tribalism, as people gravitate towards strong leaders who promise to protect their cultural traditions and norms.

    Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy ở một số quốc gia có liên quan đến sự hồi sinh của chủ nghĩa bộ lạc, khi mọi người hướng tới những nhà lãnh đạo mạnh mẽ hứa sẽ bảo vệ truyền thống và chuẩn mực văn hóa của họ.

  • Some academics suggest that tribalism may have played a role in the Brexit vote, as working-class voters in England and Wales felt a sense of cultural estrangement from the rest of Europe.

    Một số học giả cho rằng chủ nghĩa bộ lạc có thể đã tác động đến cuộc bỏ phiếu Brexit, vì những cử tri thuộc tầng lớp lao động ở Anh và xứ Wales cảm thấy xa lạ về văn hóa với phần còn lại của châu Âu.

  • The use of social media has been blamed for exacerbating tribalism in our society, as people increasingly seek out like-minded communities and cut themselves off from opposing viewpoints.

    Việc sử dụng mạng xã hội bị đổ lỗi là nguyên nhân làm trầm trọng thêm chủ nghĩa bộ lạc trong xã hội của chúng ta, vì mọi người ngày càng tìm kiếm những cộng đồng có cùng chí hướng và xa lánh những quan điểm đối lập.

  • In many African nations, tribal loyalties continue to define political and social landscapes, making it difficult to build cohesive, nation-wide movements for change.

    Ở nhiều quốc gia châu Phi, lòng trung thành với bộ lạc tiếp tục quyết định bối cảnh chính trị và xã hội, gây khó khăn cho việc xây dựng các phong trào đoàn kết trên toàn quốc hướng tới sự thay đổi.

the state of being organized in a tribe or tribes

trạng thái được tổ chức thành một bộ lạc hoặc nhiều bộ lạc