Định nghĩa của từ zealotry

zealotrynoun

sự cuồng tín

/ˈzelətri//ˈzelətri/

Thuật ngữ "zealotry" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "zelos", có nghĩa là "niềm đam mê mãnh liệt" hoặc "nhiệt huyết cuồng nhiệt". Ở Hy Lạp cổ đại, một người cuồng nhiệt là người bị cuốn vào sự nhiệt tình và niềm tin mãnh liệt, thường đến mức cuồng tín. Khái niệm này sau đó được những người theo đạo Thiên chúa đầu tiên áp dụng, họ sử dụng thuật ngữ này để mô tả những cá nhân hết lòng với đức tin của mình và sẵn sàng hy sinh hết mình vì đức tin đó. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "zealotry" thường ám chỉ sự cam kết nhiệt thành và không lay chuyển đối với một mục đích, hệ tư tưởng hoặc cá nhân cụ thể. Nó cũng có thể ám chỉ một mức độ cứng nhắc giáo điều, cũng như sự sẵn sàng hành động cực đoan để ủng hộ niềm tin của một người. Sự cuồng nhiệt có thể được coi là một đặc điểm tích cực, vì nó có thể thúc đẩy cá nhân hành động táo bạo và bảo vệ các giá trị của mình. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến sự không khoan dung, cuồng tín và thậm chí là bạo lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng cuồng tín; tính quá khích

namespace
Ví dụ:
  • The separatist group's zealotry led them to commit acts of violence in the name of their cause.

    Lòng cuồng tín của nhóm ly khai đã khiến họ thực hiện các hành động bạo lực nhân danh mục đích của mình.

  • The religious zealotry of some fundamentalists has led to major clashes between rival communities.

    Sự cuồng tín tôn giáo của một số người theo chủ nghĩa chính thống đã dẫn đến những cuộc xung đột lớn giữa các cộng đồng đối địch.

  • The zealotry of environmental activists has resulted in the destruction of property and disruption of businesses.

    Sự cuồng tín của các nhà hoạt động vì môi trường đã dẫn đến việc phá hủy tài sản và gián đoạn hoạt động kinh doanh.

  • The zealotry of some social media users has led to the spread of fake news and misinformation.

    Sự cuồng tín của một số người dùng mạng xã hội đã dẫn đến sự lan truyền tin giả và thông tin sai lệch.

  • The zealotry of certain politicians has led to the passing of extreme laws that negatively impact society.

    Sự cuồng tín của một số chính trị gia đã dẫn đến việc thông qua những luật cực đoan gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.

  • The zealotry of some anti-vaccination advocates has led to outbreaks of preventable diseases.

    Sự cuồng tín của một số người phản đối tiêm chủng đã dẫn đến sự bùng phát của các bệnh có thể phòng ngừa được.

  • The zealotry of fanatical sports fans has caused major disturbances at matches and games.

    Sự cuồng nhiệt của những người hâm mộ thể thao đã gây ra những xáo trộn lớn tại các trận đấu và trò chơi.

  • The zealotry of some conservationists has led to the prohibition of harmless activities that contribute to society's welfare.

    Sự cuồng tín của một số nhà bảo tồn đã dẫn đến việc cấm các hoạt động vô hại nhưng có lợi cho phúc lợi xã hội.

  • The zealotry of certain art critics has led to the suppression of artistic expression and creativity.

    Sự cuồng tín của một số nhà phê bình nghệ thuật đã dẫn đến sự kìm hãm khả năng sáng tạo và biểu đạt nghệ thuật.

  • The zealotry of some religious leaders has led to the exploitation of the vulnerable, especially women and children.

    Sự cuồng tín của một số nhà lãnh đạo tôn giáo đã dẫn đến việc bóc lột những người dễ bị tổn thương, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.