Định nghĩa của từ idiosyncrasy

idiosyncrasynoun

khí chất

/ˌɪdiəˈsɪŋkrəsi//ˌɪdiəˈsɪŋkrəsi/

Từ "idiosyncrasy" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "idios" (cá nhân, riêng tư) và "syntomos" (hình dạng, dạng). Vào thế kỷ 17, nó được mượn vào tiếng Anh và ban đầu dùng để chỉ một biểu cảm khuôn mặt kỳ lạ hoặc một đặc điểm riêng biệt trên khuôn mặt của một cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm bất kỳ đặc điểm độc đáo hoặc lập dị nào, không chỉ là đặc điểm về thể chất. Ngày nay, một idiosyncrasy dùng để chỉ một hành vi, thói quen hoặc thói quen kỳ lạ khiến một người hoặc một vật trở nên khác biệt. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, từ "idiosyncrasy" đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày, giúp chúng ta mô tả những thói quen kỳ lạ tạo nên con người chúng ta (và những người khác)!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđặc tính, khí chất (của một người nào...)

meaningcách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)

meaning(y học) đặc ứng

namespace
Ví dụ:
  • John's love for collecting antique typewriters is a unique idiosyncrasy that sets him apart from his peers.

    Niềm đam mê sưu tầm máy đánh chữ cổ của John là nét độc đáo khiến anh khác biệt so với những người cùng trang lứa.

  • Sarah's morning routine involves singing and dancing to her favorite songs, an eccentric idiosyncrasy that her coworkers find amusing.

    Thói quen buổi sáng của Sarah bao gồm ca hát và nhảy theo những bài hát yêu thích, một nét tính cách lập dị mà các đồng nghiệp của cô thấy buồn cười.

  • Michael's obsession with organizing his closet by color is a quirky idiosyncrasy that his wife finds somewhat baffling.

    Sự ám ảnh của Michael với việc sắp xếp tủ quần áo theo màu sắc là một nét tính cách kỳ quặc khiến vợ anh thấy hơi khó hiểu.

  • Jennifer's habit of eating ice cream with a fork and knife is a peculiar idiosyncrasy that she has been practicing since she was a child.

    Thói quen ăn kem bằng nĩa và dao của Jennifer là một thói quen kỳ lạ mà cô đã rèn luyện từ khi còn nhỏ.

  • Richard's constant humming of tunes throughout the day is a strange idiosyncrasy that his colleagues often overlook, but he seems to find it soothing.

    Việc Richard liên tục ngân nga giai điệu suốt ngày là một nét tính cách kỳ lạ mà các đồng nghiệp của anh thường bỏ qua, nhưng anh dường như thấy điều đó rất dễ chịu.

  • Lily's compulsion to wear matching shoes and socks is a curious idiosyncrasy that confuses some people, but she swears by its benefits.

    Việc Lily thích đi giày và tất giống nhau là một điều kỳ lạ khiến một số người bối rối, nhưng cô ấy khẳng định điều này có lợi ích.

  • Alex's tendency to twirl his hair around his finger is an unusual idiosyncrasy that his friends have learned to tolerate, but it's a bit distracting during meetings.

    Xu hướng xoắn tóc quanh ngón tay của Alex là một nét tính cách kỳ lạ mà bạn bè anh đã học được cách chấp nhận, nhưng nó lại gây mất tập trung một chút trong các cuộc họp.

  • Maya's preference for sleeping with the lights on is an odd idiosyncrasy, but it's comforting for her and she's not willing to change it.

    Sở thích ngủ trong khi bật đèn của Maya là một tính cách kỳ lạ, nhưng điều đó lại khiến cô thấy thoải mái và không muốn thay đổi.

  • Harry's habit of opening his emails one by one, rather than in batches, is an unusual idiosyncrasy that takes up a lot of his time, but he claims it helps him stay organized.

    Thói quen mở email từng cái một thay vì mở theo nhóm của Harry là một thói quen kỳ lạ, chiếm rất nhiều thời gian của anh, nhưng anh khẳng định rằng điều này giúp anh luôn ngăn nắp.

  • Anna's fondness for playing classical music at high volumes, even when studying, is an odd idiosyncrasy that some of her classmates find irritating, but she insists it helps her focus.

    Sở thích chơi nhạc cổ điển ở âm lượng lớn của Anna, ngay cả khi đang học, là một nét tính cách kỳ lạ khiến một số bạn cùng lớp thấy khó chịu, nhưng cô bé khẳng định rằng điều đó giúp cô tập trung hơn.