Default
xem unique
Default
tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
sự độc đáo
/juˈniːknəs//juˈniːknəs/Từ "uniqueness" bắt nguồn từ tiếng Latin "unicus", có nghĩa là "one" hoặc "chỉ". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu là "uniqueness." Tiền tố "uni", cũng bắt nguồn từ tiếng Latin, biểu thị tính duy nhất hoặc tính thống nhất. Theo thời gian, "uniqueness" đã phát triển để mô tả phẩm chất độc nhất, riêng biệt hoặc đặc biệt. Nó nhấn mạnh tính riêng biệt và cá tính vốn có của một cái gì đó hoặc một ai đó.
Default
xem unique
Default
tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
the fact of being the only one of its kind
thực tế là người duy nhất thuộc loại này
Tác giả nhấn mạnh tính độc đáo của cá nhân.
Sự độc đáo của bức tranh Mona Lisa nằm ở nụ cười bí ẩn và bí ẩn xung quanh kỹ thuật vẽ tranh của Leonardo da Vinci.
Sự độc đáo của báo tuyết Himalaya là nhờ bộ lông tuyệt đẹp, khả năng ngụy trang trên núi tuyết và bản tính khó nắm bắt.
Hương thơm của rượu vang cổ điển là minh chứng cho sự độc đáo của chúng, vì nó phát triển từ sự tương tác giữa nho, thùng gỗ sồi và môi trường trong quá trình ủ.
Điểm độc đáo của Rạn san hô Great Barrier nằm ở những khu vườn san hô tuyệt đẹp và hơn 1.500 loài sinh vật biển sinh sống ở đó.
the quality of being very special or unusual
chất lượng của việc rất đặc biệt hoặc bất thường
sự độc đáo trong phong cách viết của ông