Định nghĩa của từ partake of

partake ofphrasal verb

tham gia

////

Từ "partake of" bắt nguồn từ cụm từ giới từ tiếng Anh cổ "gepartan", bao gồm "ge", nghĩa là "together" hoặc "cùng nhau", và "partan", nghĩa là "share" hoặc "phần". Cụm từ giới từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "partiken", sau này trở thành tiếng Anh trung đại "partaken". Đến thế kỷ 14, "partaken" có nghĩa là "nhận được một phần hoặc một phần" hoặc "tham gia vào một cái gì đó". Cách sử dụng từ này này có thể được thấy trong các ghi chép lịch sử, chẳng hạn như trong vở kịch "Macbeth" của William Shakespeare, trong đó nhân vật Lady Macbeth nói rằng, "Tôi đã tập trung tâm hồn mình, / Nếu không, / Tôi không thể rời xa cô ấy, cũng không thể thừa nhận tôi / Cho đến khi Địa ngục hiểu được bản chất của cô ấy" (Màn 1, Cảnh 5). Cuối cùng, cụm từ "partaken of" xuất hiện, ám chỉ cụ thể đến việc tiêu thụ một phần hoặc một phần của một cái gì đó. Ngày nay, "partake of" thường được sử dụng trong cụm từ "to partake of a meal" hoặc "to partake of refreshments," có nghĩa là ăn hoặc uống một phần của bữa ăn hoặc đồ giải khát. Nghĩa gốc của "sharing" hoặc "participating" vẫn còn trong các cụm từ khác, chẳng hạn như "tham gia vào một hoạt động" hoặc "to partake of an experience." Tóm lại, cụm từ "partake of" đã phát triển từ nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ, ban đầu có nghĩa là "chia sẻ chung", thành nghĩa hiện đại là "tiêu thụ một phần" hoặc "tham gia vào". Những cách sử dụng khác nhau của nó chứng minh tính linh hoạt của nó như một cụm từ giới từ và sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • During the weekly potluck dinner, Sarah's neighbors partake of an array of homemade dishes, from savory lasagna to sweet apple pie.

    Trong bữa tối liên hoan hàng tuần, những người hàng xóm của Sarah cùng thưởng thức nhiều món ăn tự làm, từ món lasagna mặn đến bánh táo ngọt.

  • The athletes eagerly partake of the pre-match meal, a carefully selected and nutritious mix of protein, carbohydrates, and fluids, to fuel their bodies and cool their minds ahead of the competition.

    Các vận động viên háo hức tham gia bữa ăn trước trận đấu, một hỗn hợp protein, carbohydrate và chất lỏng được lựa chọn cẩn thận và bổ dưỡng, để cung cấp năng lượng cho cơ thể và làm dịu tinh thần trước khi thi đấu.

  • The college students who attend the annual Greek festival partake of traditional Greek dishes, such as moussaka, souvlaki, and spanakopita, while watching traditional dances and listening to lively music.

    Các sinh viên tham dự lễ hội thường niên của Hy Lạp sẽ thưởng thức các món ăn truyền thống của Hy Lạp như moussaka, souvlaki và spanakopita, trong khi xem các điệu múa truyền thống và lắng nghe âm nhạc sôi động.

  • At the opera performance, the orchestra members partake of the music, their fingers moving swiftly over the strings, keys, and percussion, as they transport the audience into a world of enchantment and emotion.

    Trong buổi biểu diễn opera, các thành viên dàn nhạc sẽ cùng tham gia vào âm nhạc, ngón tay của họ di chuyển nhanh nhẹn trên các dây đàn, phím đàn và bộ gõ, đưa khán giả vào thế giới mê hoặc và cảm xúc.

  • Faithful believers partake of the sacrament as a holy act, consuming the blessed bread and juice, commemorating Christ's sacrifice, and renewing their faith.

    Những tín đồ trung thành tham gia bí tích như một hành động thánh thiện, ăn bánh thánh và nước thánh, tưởng nhớ sự hy sinh của Chúa Kitô và đổi mới đức tin của mình.

  • As the sun begins to rise, the early-bird joggers partake of the fresh morning air, breathing deeply, and feeling the dew on their skin, enjoying a rejuvenating start to their day.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, những người chạy bộ sớm tận hưởng không khí trong lành buổi sáng, hít thở sâu và cảm nhận sương trên da, tận hưởng sự khởi đầu tươi mới cho ngày mới.

  • The tourists partake of the city's cultural heritage, visiting the historic sites, and learning about the stories that have shaped the city's legacy, walking through the streets and squares that once bustled with life and creativity.

    Du khách có thể tham gia vào di sản văn hóa của thành phố, tham quan các di tích lịch sử và tìm hiểu về những câu chuyện đã hình thành nên di sản của thành phố, đi bộ qua những con phố và quảng trường từng nhộn nhịp với cuộc sống và sự sáng tạo.

  • Soccer fans partake of their passion for the game, cheering wildly for their team, their energy pulsating in the air, waving their club banners with pride and enthusiasm.

    Người hâm mộ bóng đá thể hiện niềm đam mê của mình với trò chơi, cổ vũ nhiệt tình cho đội bóng, năng lượng của họ lan tỏa trong không khí, vẫy biểu ngữ câu lạc bộ với niềm tự hào và nhiệt huyết.

  • The travelers partake of exotic flavors, savoring the rich spices and aromatic herbs of foreign lands, the tastes and textures that tickle their tongue and awaken their senses.

    Du khách sẽ được thưởng thức những hương vị kỳ lạ, nếm thử các loại gia vị đậm đà và thảo mộc thơm của những vùng đất xa lạ, hương vị và kết cấu kích thích đầu lưỡi và đánh thức các giác quan của họ.

  • As the night falls, the partygoers partake of laughter, dancing, and camaraderie, forgetting their troubles and worries, enjoying the joyous moments and the uplifting spirit.

    Khi màn đêm buông xuống, những người dự tiệc cùng nhau cười đùa, nhảy múa và vui vẻ, quên đi mọi phiền muộn và lo lắng, tận hưởng những khoảnh khắc vui vẻ và tinh thần phấn chấn.