Định nghĩa của từ paternity

paternitynoun

quan hệ cha con

/pəˈtɜːnəti//pəˈtɜːrnəti/

Từ "paternity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "pater" có nghĩa là "father", và hậu tố "-nitas" là hậu tố tạo danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Do đó, "paternity" theo nghĩa đen có nghĩa là "fatherhood". Trong tiếng Anh, từ "paternity" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một người cha. Nó cũng có thể đề cập đến bằng chứng hoặc tuyên bố về tư cách làm cha của một người nào đó, thường liên quan đến các hành động pháp lý như các vụ kiện về quyền làm cha. Vào thế kỷ 16, từ "paternity" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả mối quan hệ giữa người cha và con cái của ông ấy, cũng như trách nhiệm và nghĩa vụ đi kèm với tư cách làm cha. Ngày nay, "paternity" là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý, tâm lý và đời thường, và thường liên quan đến các vấn đề về luật gia đình, quyền nuôi con và quyền của cha mẹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con

meaninggốc bề đằng cha

meaning(nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả

namespace
Ví dụ:
  • After completing a DNA test, the court determined paternity between the accused father and the child.

    Sau khi hoàn tất xét nghiệm ADN, tòa án đã xác định được quan hệ cha con giữa người cha bị cáo buộc và đứa trẻ.

  • The lawyer advised the client to establish legal paternity in order to gain custody rights.

    Luật sư tư vấn cho thân chủ xác lập quyền làm cha hợp pháp để giành được quyền nuôi con.

  • The adoption agency required the prospective parents to provide proof of paternity before placing a child in their home.

    Cơ quan nhận con nuôi yêu cầu cha mẹ tương lai phải cung cấp bằng chứng về quan hệ cha con trước khi đưa trẻ về nhà mình.

  • The mother filed a petition for paternity to establish the identity of the father and secure child support.

    Người mẹ đã nộp đơn xin xác định cha để xác định danh tính của người cha và đảm bảo quyền cấp dưỡng nuôi con.

  • The couple signed a voluntary acknowledgment of paternity at the hospital shortly after the baby's birth.

    Cặp đôi đã ký giấy xác nhận quyền làm cha tự nguyện tại bệnh viện ngay sau khi em bé chào đời.

  • The court ordered the alleged father to undergo a paternity test as part of the child support proceeding.

    Tòa án đã ra lệnh cho người cha bị cáo buộc phải xét nghiệm quan hệ cha con như một phần của thủ tục cấp dưỡng nuôi con.

  • The child's grandfather filed a petition for paternity to assert his right to visitation and custody.

    Ông nội của đứa trẻ đã nộp đơn xin xác nhận quyền làm cha để khẳng định quyền thăm nuôi và quyền nuôi con.

  • The father's refusal to acknowledge paternity led to a lengthy legal battle over custody and child support.

    Việc người cha từ chối thừa nhận quyền làm cha đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài về quyền nuôi con và trợ cấp nuôi con.

  • The stepfather had no legal right to custody or visitation because he was not the child's biological father, and paternity was never established.

    Người cha dượng không có quyền nuôi con hoặc quyền thăm nuôi hợp pháp vì ông không phải là cha ruột của đứa trẻ và quyền làm cha chưa bao giờ được xác định.

  • Following a contested paternity hearing, the judge ruled in favor of the mother's petition, recognizing the accused father as the biological parent of the child.

    Sau phiên điều trần tranh chấp về quyền làm cha, thẩm phán đã ra phán quyết có lợi cho đơn thỉnh cầu của người mẹ, công nhận người cha bị cáo buộc là cha ruột của đứa trẻ.