Định nghĩa của từ panties

pantiesnoun

quần lót

/ˈpæntiz//ˈpæntiz/

Từ "panties" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi đồ lót của phụ nữ thường được gọi là "pantalettes" hoặc "pantaloons", một loại quần lót rộng rãi. Theo thời gian, thuật ngữ "panties" nổi lên như một cách nói thông tục, có thể bắt nguồn từ dạng rút gọn "panta" và hậu tố "-ies", vốn phổ biến trong các tên gọi khác của đồ lót, chẳng hạn như "corsets" hoặc "petticoats". Vào đầu thế kỷ 20, "panties" trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi hơn, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh vui tươi hoặc không chính thức hơn, chẳng hạn như trong quảng cáo hoặc trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè. Ngày nay, từ "panties" vẫn là thuật ngữ phổ biến và được công nhận rộng rãi để chỉ đồ lót nữ, mặc dù các thuật ngữ khác như "knickers" hoặc "briefs" cũng được sử dụng ở các khu vực và nền văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)

namespace
Ví dụ:
  • Jessica hung her freshly laundered panties on the clothesline to air dry.

    Jessica treo chiếc quần lót vừa giặt xong lên dây phơi cho khô.

  • Rachel forgot to pack her favorite pair of lace panties for her weekend getaway.

    Rachel quên mang theo chiếc quần lót ren yêu thích của mình cho chuyến đi nghỉ cuối tuần.

  • Emily accidentally sent a text message meant for her girlfriend about her red silk panties to her boss instead.

    Emily vô tình gửi tin nhắn cho bạn gái về chiếc quần lót lụa đỏ của cô ấy cho sếp của cô ấy.

  • Mary checked the size chart carefully before purchasing a new pair of sheer panties online.

    Mary đã kiểm tra bảng kích thước cẩn thận trước khi mua một chiếc quần lót mỏng mới trực tuyến.

  • Sarah left a pair of pink panties on the floor of the gym locker room and couldn't find them later.

    Sarah để quên một chiếc quần lót màu hồng trên sàn phòng thay đồ của phòng tập thể dục và sau đó không thể tìm thấy chúng.

  • Lisa packed a drawer full of colorful and patterned panties for her honeymoon in Bali.

    Lisa đã chuẩn bị một ngăn kéo đầy quần lót nhiều màu sắc và họa tiết cho tuần trăng mật của mình ở Bali.

  • Stephanie couldn't decide which pair of designer panties to wear to the cocktail party, so she brought multiple options.

    Stephanie không thể quyết định nên mặc loại quần lót hiệu nào đến bữa tiệc cocktail nên cô ấy đã mang theo nhiều lựa chọn.

  • Jessica's boyfriend watched in delight as she slowly slid out of her sexy black lace panties.

    Bạn trai của Jessica thích thú nhìn cô từ tuột chiếc quần lót ren đen gợi cảm của mình ra.

  • Lily forgot to remove her minuscule thong panties before her presentation at work and could feel her cheeks burning.

    Lily quên cởi chiếc quần lọt khe nhỏ xíu của mình trước khi thuyết trình ở công ty và cảm thấy má mình nóng bừng.

  • Andrea decided to indulge herself with a brand new pair of silk panties to lift her spirits after a tough day at work.

    Andrea quyết định tự thưởng cho mình một chiếc quần lót lụa hoàn toàn mới để vực dậy tinh thần sau một ngày làm việc mệt mỏi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

get your panties in a bunch
(informal)to become angry, confused or upset