Định nghĩa của từ sweatpants

sweatpantsnoun

quần nỉ

/ˈswetpænts//ˈswetpænts/

Nguồn gốc của từ "sweatpants" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện ở Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Từ "sweat" trong ngữ cảnh này có thể ám chỉ thuật ngữ lóng "sweat" có nghĩa là tập thể dục hoặc hoạt động thể chất, chứ không phải là đổ mồ hôi. Trong những năm 1930 và 1940, các nhà sản xuất đồ thể thao như Champion và Russell Athletic bắt đầu sản xuất quần pha cotton rộng rãi được thiết kế để tập thể dục và tạo sự thoải mái. Những chiếc quần nỉ đầu tiên này được tiếp thị như một sự thay thế thoải mái, giản dị hơn cho trang phục thể thao truyền thống. Thuật ngữ "sweatpants" trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 khi ngành thời trang và thể thao hợp nhất, và quần nỉ trở thành trang phục chủ lực trong tủ đồ của nhiều người. Ngày nay, thuật ngữ này được công nhận rộng rãi và thường được dùng để mô tả trang phục mặc ở nhà, trang phục thường ngày và trang phục thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I got home from work, I changed into my comfy sweatpants and relaxed on the couch.

    Ngay khi đi làm về, tôi thay quần thể thao thoải mái và nằm thư giãn trên ghế sofa.

  • The athlete slipped into his sweatpants and quickly walked to the stadium to warm up for the game.

    Vận động viên này mặc quần thể thao và nhanh chóng đi bộ đến sân vận động để khởi động cho trận đấu.

  • I love lounge sessions in my sweatpants and soft t-shirts without worrying about being dressed up.

    Tôi thích mặc quần thể thao và áo phông mềm để thư giãn mà không cần phải lo lắng về việc ăn mặc chỉnh tề.

  • The movie night in with my friends calls for cozy sweatpants, large bags of popcorn, and movies.

    Đêm xem phim cùng bạn bè đòi hỏi phải mặc quần nỉ ấm áp, túi bỏng ngô lớn và xem phim.

  • After an intense workout at the gym, I pulled on my sweatpants and carried out my post-workout stretches.

    Sau buổi tập luyện cường độ cao ở phòng tập, tôi mặc quần thể thao và thực hiện các động tác giãn cơ sau khi tập.

  • The tired mom slipped into her sweatpants and quickly walked to the market to grab some groceries before collapsing at home.

    Người mẹ mệt mỏi mặc quần thể thao và nhanh chóng đi bộ đến chợ để mua một ít đồ tạp hóa trước khi ngã gục tại nhà.

  • I love lazy Sundays in my sweatpants with my cup of coffee, watching TV and brunch packed with carbs.

    Tôi thích những ngày Chủ Nhật lười biếng trong chiếc quần thể thao với tách cà phê, xem TV và ăn bữa sáng muộn đầy tinh bột.

  • The hiker couldn't wait to slip into his sweatpants and warm sweater after a long trek through chilly mountain trails.

    Người đi bộ đường dài không thể chờ đợi để mặc quần thể thao và áo len ấm sau chặng đường dài đi bộ qua những con đường mòn lạnh giá trên núi.

  • After a busy week, the writer rushed home, slipped off her heels and into her comfort zone of sweatpants to finish her manuscript.

    Sau một tuần bận rộn, nhà văn vội vã về nhà, cởi giày cao gót và mặc quần thể thao thoải mái để hoàn thành bản thảo của mình.

  • The student worked through a light bulb documenting his ideas while lounging in his sweatpants until the heavy downpour lessened.

    Sinh viên làm việc với bóng đèn để ghi lại ý tưởng của mình trong khi mặc quần thể thao cho đến khi cơn mưa rào tạnh hẳn.