Định nghĩa của từ knickers

knickersnoun

KNICKERS

/ˈnɪkəz//ˈnɪkərz/

Từ "knickers" là một thuật ngữ không chính thức để chỉ đồ lót của phụ nữ, đặc biệt là đồ lót dài hoặc tất. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 ở Anh. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Gaelic Scotland "cnocaire", có nghĩa là "netherstocks" hoặc "underhose". Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "Kniecher", có nghĩa là "knee barriers" hoặc "garters", được sử dụng để mô tả đồ lót lỗi thời với tất cao đến đầu gối. Vào cuối thế kỷ 19, "knickers" bắt đầu được sử dụng ở Anh để chỉ những chiếc tất dài bằng len mà phụ nữ mặc, thường có garters. Thuật ngữ này cuối cùng đã mở rộng để bao gồm các loại đồ lót khác của phụ nữ, chẳng hạn như quần ống rộng và quần culottes. Ngày nay, "knickers" thường được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ bất kỳ loại đồ lót nào của phụ nữ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "underwear" hoặc "quần lót" được sử dụng phổ biến hơn.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(thông tục) (như) knickerbockers

meaningquần lót chẽn gối (của phụ nữ)

namespace

a piece of women’s underwear that covers the body from the middle part to the tops of the legs

một mảnh đồ lót của phụ nữ che phủ cơ thể từ phần giữa đến đầu chân

Ví dụ:
  • a pair of knickers

    một chiếc quần lót

  • Sarah silently cursed as she realized she had left her knickers at the gym again.

    Sarah thầm chửi thề khi nhận ra mình lại để quên quần lót ở phòng tập.

  • Emma hung her wet knickers on the radiator to dry, hoping her flatmates wouldn't notice.

    Emma treo quần lót ướt của mình lên lò sưởi để hong khô, hy vọng bạn cùng phòng sẽ không để ý.

  • Lucy's little sister stole her favorite pair of pink floral knickers from her drawer and wouldn't give them back.

    Em gái của Lucy đã lấy trộm chiếc quần lót hoa màu hồng yêu thích của Lucy từ ngăn kéo và không chịu trả lại.

  • The fashion-conscious Amanda insisted on wearing matching lacy blue knickers with her swimsuit.

    Amanda sành điệu nhất quyết mặc quần lót ren xanh đồng bộ với bộ đồ bơi.

Từ, cụm từ liên quan

short loose trousers that fit tightly just below the knee, worn especially in the past

quần ngắn rộng vừa vặn ngay dưới đầu gối, đặc biệt được mặc trong quá khứ

Thành ngữ

get your knickers in a twist
(informal)to become angry, confused or upset
wet your knickers/pants
to urinate in your underwear by accident