nội động từ
đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
run lên
to palpitate with fear: run s
Sương
/ˈpælpɪteɪt//ˈpælpɪteɪt/Từ "palpitate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "palpītāre", có nghĩa là "cảm thấy rời rạc" hoặc "cạy một cái gì đó". Danh từ tiếng Latin "palpus" dùng để chỉ ngón tay hoặc móng vuốt, và đó là nguồn gốc của tiền tố "palp-" trong các từ như "palpable" và "palpation". Theo thuật ngữ y khoa, palpitation ban đầu dùng để chỉ cảm giác về một khối u hoặc khối trong cơ thể. Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, nó có nghĩa là sự rung động hoặc co bóp nhanh của tim. Thuật ngữ "palpebral" dùng để chỉ mí mắt hoặc "palpebrae" trong tiếng Hy Lạp và tiếng Latin, và "palpation" là hành động cảm nhận hoặc kiểm tra bằng ngón tay. Tất cả những từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp, cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa và nguồn gốc của chúng.
nội động từ
đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
run lên
to palpitate with fear: run s
Tim tôi đập thình thịch vì phấn khích khi tàu lượn siêu tốc lên đến đỉnh đường ray.
Sau khi nhận được tin chẩn đoán bệnh, tim ông đập nhanh, khiến ông cảm thấy chóng mặt và choáng váng.
Trái tim của nữ diễn viên đập thình thịch vì lo lắng khi cô bước lên sân khấu để nhận giải thưởng.
Tim người đàn ông đập thình thịch vì sợ hãi khi chứng kiến vụ cướp diễn ra trên phố.
Cảm giác phấn khích khi nhảy dù khiến tim tôi đập nhanh đến mức tôi có thể cảm nhận được nó ở cổ họng.
Việc đột nhiên nhận ra mình đã lỡ chuyến bay khiến tim cô đập nhanh, khiến cô toát mồ hôi lạnh.
Tiếng hét khiến cô rùng mình, tim đập thình thịch vì sợ hãi.
Nụ hôn giữa hai người yêu nhau khiến tim anh đập nhanh đến nỗi anh nghĩ rằng nó sắp vỡ ra khỏi lồng ngực.
Trái tim của diễn giả đập rộn ràng vì háo hức khi bà tiến đến bục phát biểu.
Tim của vị CEO đập thình thịch vì lo lắng khi ông ngồi hồi hộp trong phòng họp, chờ đợi phiếu bầu của cổ đông.