Định nghĩa của từ throb

throbverb

nhói

/θrɒb//θrɑːb/

Từ "throb" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þrōb", có nghĩa là "vibrating" hoặc "pulsating". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þruþiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "tröben", có nghĩa là "rung" hoặc "rung động". Vào thế kỷ 15, cách viết "throb" xuất hiện và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các rung động vật lý, chẳng hạn như nhịp đập của nhịp tim hoặc sự rung động của một nhạc cụ dây. Theo thời gian, từ "throb" cũng mang ý nghĩa ẩn dụ, bao gồm sự phấn khích về mặt cảm xúc, đam mê hoặc cường độ. Ngày nay, "throb" được dùng để mô tả một loạt các cảm giác, từ thể chất đến cảm xúc, và nguồn gốc của nó cho thấy lịch sử gắn liền với sự rung động và xung động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)

examplehis wound throb bed with pain: vết thương của anh ấy nhức nhối

examplehead throb bed: đầu óc choáng váng

meaningsự rộn ràng, sự hồi hộp

examplea throb of joy: niềm vui sướng rộn ràng

type nội động từ

meaningđập mạnh, đập nhanh; rộn lên

examplehis wound throb bed with pain: vết thương của anh ấy nhức nhối

examplehead throb bed: đầu óc choáng váng

meaningrộn ràng, hồi hộp

examplea throb of joy: niềm vui sướng rộn ràng

namespace

to feel a series of regular painful movements

cảm thấy một loạt các chuyển động đau đớn thường xuyên

Ví dụ:
  • His head throbbed painfully.

    Đầu anh nhức nhối một cách đau đớn.

  • My feet were throbbing after the long walk home.

    Chân tôi đau nhức sau chặng đường dài về nhà.

Ví dụ bổ sung:
  • The noise made my head throb.

    Tiếng ồn làm đầu tôi choáng váng.

  • I could feel a dull throbbing pain in my side.

    Tôi có thể cảm thấy cơn đau nhói âm ỉ ở bên hông.

to beat or sound with a strong, regular rhythm

đánh bại hoặc âm thanh với nhịp điệu mạnh mẽ, đều đặn

Ví dụ:
  • The ship's engines throbbed quietly.

    Động cơ của con tàu rung lên lặng lẽ.

  • a throbbing drumbeat

    một nhịp trống rộn ràng

  • The blood was throbbing in my veins.

    Máu đang chảy rần rật trong huyết quản của tôi.

  • A pulse throbbed painfully in his temples.

    Một mạch đập đau đớn ở thái dương anh.

  • The club was throbbing to the beat of the music.

    Câu lạc bộ rộn ràng theo nhịp điệu của âm nhạc.

  • His voice was throbbing with emotion.

    Giọng anh nghẹn ngào vì xúc động.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan