danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)
his wound throb bed with pain: vết thương của anh ấy nhức nhối
head throb bed: đầu óc choáng váng
sự rộn ràng, sự hồi hộp
a throb of joy: niềm vui sướng rộn ràng
nội động từ
đập mạnh, đập nhanh; rộn lên
his wound throb bed with pain: vết thương của anh ấy nhức nhối
head throb bed: đầu óc choáng váng
rộn ràng, hồi hộp
a throb of joy: niềm vui sướng rộn ràng