tính từ
(thông tục) to lớn, khổng lồ
what a thumping great lie!: nói láo đến thế là hết mức!
phó từ
hết mức, quá chừng
what a thumping great lie!: nói láo đến thế là hết mức!
đập mạnh
/ˈθʌmpɪŋ//ˈθʌmpɪŋ/"Thumping" bắt nguồn từ động từ "thump", có thể bắt nguồn từ âm thanh bắt chước, mô phỏng âm thanh nặng nề, buồn tẻ của một cú đánh hoặc tác động. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "thump" có từ thế kỷ 16. Hậu tố "ing", chỉ hành động liên tục, được thêm vào để tạo thành tính từ "thumping," ban đầu được dùng để mô tả thứ gì đó phát ra âm thanh thình thịch, nhưng sau đó được mở rộng thành "large" hoặc "cực kỳ tốt". Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh cách âm thanh có thể gợi lên cảm xúc và sự liên tưởng.
tính từ
(thông tục) to lớn, khổng lồ
what a thumping great lie!: nói láo đến thế là hết mức!
phó từ
hết mức, quá chừng
what a thumping great lie!: nói láo đến thế là hết mức!
Tiếng bass trong hộp đêm vang lên lớn đến nỗi làm rung chuyển toàn bộ cơ thể tôi.
Tiếng trống trong buổi hòa nhạc thật mạnh mẽ, khiến lồng ngực tôi rung lên.
Động cơ tàu hỏa kêu ầm ầm khi chúng tôi lao nhanh qua vùng nông thôn.
Tiếng đập thình thịch trong tim tôi vang vọng bên tai khi tôi chạy chặng cuối của cuộc đua marathon.
Tiếng đập thình thịch trong lồng ngực anh dường như hòa cùng tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà.
Tiếng đập trong đầu tôi ngày một lớn hơn khi chứng đau nửa đầu của tôi ngày càng trầm trọng hơn.
Tiếng chân cô ấy nện xuống vỉa hè có một nhịp điệu riêng.
Tiếng giày của tôi đập thình thịch hệt như tiếng tim đập thình thịch khi tôi chờ người yêu đến.
Tiếng sóng vỗ bờ theo nhịp điệu đưa tôi vào giấc ngủ yên bình.
Tiếng thình thịch trong cổ họng tôi dường như vang vọng lại âm thanh tích tắc dai dẳng của chiếc đồng hồ.