- The teacher asked students to pair up for the group activity.
Giáo viên yêu cầu học sinh ghép đôi để thực hiện hoạt động nhóm.
- In order to practice public speaking, Julie paired up with her friend from her communication skills class.
Để thực hành nói trước công chúng, Julie đã ghép đôi với người bạn trong lớp kỹ năng giao tiếp.
- After dinner, Matt and his girlfriend decided to pair up for a game of cards.
Sau bữa tối, Matt và bạn gái quyết định chơi bài cùng nhau.
- The marketing team at the company paired up to come up with a new marketing strategy for the upcoming product launch.
Nhóm tiếp thị của công ty đã hợp tác để đưa ra chiến lược tiếp thị mới cho đợt ra mắt sản phẩm sắp tới.
- The waitress suggested that the undecided couple pair up and split a dessert as they seemed to be enjoying each other's company.
Cô phục vụ gợi ý rằng cặp đôi còn đang phân vân này nên ghép đôi và chia nhau một món tráng miệng vì họ có vẻ rất thích sự hiện diện của nhau.
- The team captains paired up players to help their teams in the annual charity soccer match.
Các đội trưởng đã ghép đôi các cầu thủ để giúp đội của mình trong trận đấu bóng đá từ thiện thường niên.
- During the hiking trip, Josh paired up with his sister to ensure their safety in the wilderness.
Trong chuyến đi bộ đường dài, Josh đã hợp tác với chị gái mình để đảm bảo an toàn trong vùng hoang dã.
- The teacher paired up the students based on their reading abilities and asked them to read a passage out loud.
Giáo viên ghép cặp học sinh dựa trên khả năng đọc của các em và yêu cầu các em đọc to một đoạn văn.
- In the fitness class, the instructor asked the participants to pair up and practice some partner exercises.
Trong lớp thể dục, người hướng dẫn yêu cầu những người tham gia ghép đôi và thực hành một số bài tập theo cặp.
- The friends paired up for a friendly game of pool at the local billiard hall.
Những người bạn đã ghép đôi để chơi một ván bi-a thân thiện tại phòng bi-a địa phương.