Định nghĩa của từ pair up

pair upphrasal verb

ghép đôi

////

Cụm từ "pair up" có nguồn gốc từ tiếng Anh và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Trong cách sử dụng sớm nhất, "pair" dùng để chỉ hai vật thể giống hệt nhau, trong khi "up" được dùng như một giới từ để chỉ hướng hoặc chuyển động. Khi "pair" và "up" được kết hợp trong một cụm từ, nó tạo ra "pair up,", ban đầu có nghĩa là đặt hai vật thể giống hệt nhau cạnh nhau trong một sự sắp xếp hoặc cấu trúc. Khi ý nghĩa của từ "pair" phát triển theo thời gian để cũng dùng để chỉ hai vật thể khớp hoặc bổ sung cho nhau, cách sử dụng "pair up" được mở rộng thành nghĩa là nối hoặc ghép hai thứ lại với nhau, đặc biệt là trong các hoạt động hoặc tình huống nhóm. Nhìn chung, cách sử dụng "pair up" khá hiện đại, chỉ mới được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nói và viết thông dụng vào thế kỷ 20, do các hoạt động nhóm, thể thao đồng đội và môi trường làm việc cộng tác ngày càng phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher asked students to pair up for the group activity.

    Giáo viên yêu cầu học sinh ghép đôi để thực hiện hoạt động nhóm.

  • In order to practice public speaking, Julie paired up with her friend from her communication skills class.

    Để thực hành nói trước công chúng, Julie đã ghép đôi với người bạn trong lớp kỹ năng giao tiếp.

  • After dinner, Matt and his girlfriend decided to pair up for a game of cards.

    Sau bữa tối, Matt và bạn gái quyết định chơi bài cùng nhau.

  • The marketing team at the company paired up to come up with a new marketing strategy for the upcoming product launch.

    Nhóm tiếp thị của công ty đã hợp tác để đưa ra chiến lược tiếp thị mới cho đợt ra mắt sản phẩm sắp tới.

  • The waitress suggested that the undecided couple pair up and split a dessert as they seemed to be enjoying each other's company.

    Cô phục vụ gợi ý rằng cặp đôi còn đang phân vân này nên ghép đôi và chia nhau một món tráng miệng vì họ có vẻ rất thích sự hiện diện của nhau.

  • The team captains paired up players to help their teams in the annual charity soccer match.

    Các đội trưởng đã ghép đôi các cầu thủ để giúp đội của mình trong trận đấu bóng đá từ thiện thường niên.

  • During the hiking trip, Josh paired up with his sister to ensure their safety in the wilderness.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, Josh đã hợp tác với chị gái mình để đảm bảo an toàn trong vùng hoang dã.

  • The teacher paired up the students based on their reading abilities and asked them to read a passage out loud.

    Giáo viên ghép cặp học sinh dựa trên khả năng đọc của các em và yêu cầu các em đọc to một đoạn văn.

  • In the fitness class, the instructor asked the participants to pair up and practice some partner exercises.

    Trong lớp thể dục, người hướng dẫn yêu cầu những người tham gia ghép đôi và thực hành một số bài tập theo cặp.

  • The friends paired up for a friendly game of pool at the local billiard hall.

    Những người bạn đã ghép đôi để chơi một ván bi-a thân thiện tại phòng bi-a địa phương.