Định nghĩa của từ twosome

twosomenoun

Twosome

/ˈtuːsəm//ˈtuːsəm/

"Twosome" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của số "two" và hậu tố "-some", biểu thị một nhóm hoặc tập hợp. Hậu tố "-some" phổ biến trong các từ như "threesome", "foursome" và "fivesome", tất cả đều biểu thị một nhóm có số lượng cụ thể. Mặc dù nguồn gốc chính xác của "twosome" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó xuất hiện như một phần mở rộng tự nhiên của mẫu này, cung cấp một cách đơn giản và mô tả để chỉ một cặp hoặc bộ đôi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcho hai người (điệu múa, trò chơi)

type danh từ

meaningđiệu múa hai người; trò chơi tay đôi

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân

namespace
Ví dụ:
  • Adam and Eve made a twosome as they walked hand in hand through the garden.

    Adam và Eva tạo thành một cặp đôi khi nắm tay nhau đi dạo quanh vườn.

  • Jake and Sarah formed a twosome while playing chess at the coffee shop.

    Jake và Sarah tạo thành một cặp khi chơi cờ vua ở quán cà phê.

  • The twosome of Jenna and Olivia enjoyed taking dance lessons together every week.

    Cặp đôi Jenna và Olivia thích cùng nhau học khiêu vũ mỗi tuần.

  • The twosome of Mark and Karen played tennis daily on the local court.

    Cặp đôi Mark và Karen chơi quần vợt hàng ngày trên sân quần vợt địa phương.

  • The twosome of Emily and Marcus explored the quaint streets of Paris, fascinated by the city's charm.

    Cặp đôi Emily và Marcus khám phá những con phố cổ kính của Paris và bị mê hoặc bởi vẻ quyến rũ của thành phố.

  • Jane and Tom were the perfect twosome, as they saved a seat for each other whenever they went to the theater.

    Jane và Tom là cặp đôi hoàn hảo khi họ luôn giữ chỗ cho nhau mỗi khi đi xem kịch.

  • The golfer twosome of Roger and Paul shared a deep sense of camaraderie as they played their favorite sport.

    Cặp đôi chơi golf Roger và Paul đã chia sẻ tình đồng chí sâu sắc khi chơi môn thể thao yêu thích của họ.

  • The twosome of Riley and Madison frequently worked out together in the gym.

    Cặp đôi Riley và Madison thường xuyên tập luyện cùng nhau trong phòng tập.

  • The close-knit twosome of Natalie and Omar studied for hours, supporting each other's academic aspirations.

    Cặp đôi thân thiết Natalie và Omar đã học tập trong nhiều giờ, ủng hộ nguyện vọng học tập của nhau.

  • While enjoying a leisurely stroll in the park, Emma and Lucas made a perfect twosome, chatting and appreciating nature's beauty.

    Trong khi tận hưởng chuyến đi dạo nhàn nhã trong công viên, Emma và Lucas đã tạo nên một cặp đôi hoàn hảo, trò chuyện và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên.