Định nghĩa của từ oyster sauce

oyster saucenoun

nước sốt hàu

/ˌɔɪstə ˈsɔːs//ˌɔɪstər ˈsɔːs/

Vào thời điểm đó, nghề nuôi hàu ở Hồng Kông đã trở thành một ngành công nghiệp quan trọng và nghề nuôi hàu trở thành nguồn thu nhập cho nhiều làng ven biển. Nhu cầu về các món ăn từ hàu ngày càng tăng và một loại nước sốt mới làm từ chiết xuất hàu và nước tương đã được phát minh như một cách để bảo quản hàu trong thời gian dài hơn. Nước sốt trở nên phổ biến trong các nhà hàng Quảng Đông và lan sang các cộng đồng người Hoa khác ở Đông Nam Á, nơi nó được tiếp nhận và điều chỉnh theo khẩu vị địa phương. Thành phần của nước sốt đã phát triển để bao gồm nhiều loại gia vị khác nhau, chẳng hạn như tỏi, gừng và đường, và trở thành một thành phần chính trong ẩm thực của các quốc gia như Singapore, Malaysia và Tây Malaysia. Tóm lại, từ "oyster sauce" có nguồn gốc từ Hồng Kông vào cuối thế kỷ 19, do sự phổ biến của các món ăn từ hàu và nhu cầu bảo quản hàu trong thời gian dài hơn bằng cách biến chúng thành một loại nước sốt có hương vị. Sau đó, nước sốt đã trở thành một món ngon địa phương và trở nên phổ biến ở các nước láng giềng như một thành phần đa năng trong ẩm thực châu Á.

namespace
Ví dụ:
  • The stir-fry vegetables were cooked in oyster sauce, giving them a savory and umami flavor.

    Các loại rau xào được nấu trong nước sốt hàu, mang lại cho chúng hương vị đậm đà và thơm ngon.

  • I added a generous amount of oyster sauce to my beef and broccoli stir-fry for an extra rich and delicious taste.

    Tôi thêm một lượng lớn nước sốt hàu vào món thịt bò và bông cải xanh xào để tăng thêm hương vị thơm ngon và béo ngậy.

  • The mushroom stir-fry was infused with the delicious aroma of oyster sauce, making every bite more satisfying.

    Món nấm xào thấm đẫm hương thơm ngon của nước sốt hàu, khiến mỗi miếng ăn trở nên ngon miệng hơn.

  • The shrimp and snow peas dish was drenched in oyster sauce, giving it a tangy and slightly sweet flavor that perfectly complemented the seafood.

    Món tôm và đậu tuyết được rưới đầy nước sốt hàu, mang đến hương vị chua và hơi ngọt, hoàn toàn phù hợp với hải sản.

  • The wok-fried rice dish was enhanced by the sweet and slightly thick oyster sauce that was mixed in with vegetables and meat.

    Món cơm chiên được tăng thêm hương vị nhờ nước sốt hàu ngọt và hơi sánh được trộn cùng rau và thịt.

  • The oyster sauce in the fried noodles provided a rich and slightly thick texture that coated every strand perfectly.

    Nước sốt hàu trong mì xào tạo nên kết cấu đậm đà và hơi sánh, bao phủ hoàn hảo từng sợi mì.

  • I drizzled oyster sauce over the baked chicken for an added layer of depth and complexity.

    Tôi rưới thêm chút nước sốt hàu lên thịt gà nướng để tăng thêm độ đậm đà và phức tạp.

  • The oyster sauce in the vegetable hot pot gave it a rich and savory flavor that was both comforting and satisfying.

    Nước sốt hàu trong lẩu rau mang đến cho món ăn hương vị đậm đà, thơm ngon, vừa dễ chịu vừa thỏa mãn.

  • The stir-fried mushrooms and asparagus were simply seasoned with oyster sauce and garlic, allowing the natural flavors of the vegetables to shine.

    Nấm và măng tây xào chỉ được nêm nếm đơn giản với nước sốt hàu và tỏi, giúp giữ nguyên hương vị tự nhiên của rau.

  • The noodle soup received a umami boost from the oyster sauce that made it seem as if there were an abundance of seafood in the dish, even though it was vegetarian.

    Nước dùng mì có thêm vị umami từ nước sốt hàu khiến cho món ăn có vẻ như có rất nhiều hải sản, mặc dù đây là món chay.