Định nghĩa của từ Cantonese

Cantonesenoun

Tiếng Quảng Đông

/ˌkæntəˈniːz//ˌkæntəˈniːz/

namespace

a form of Chinese spoken mainly in southern China, including Hong Kong

a person whose first language is Cantonese

Từ, cụm từ liên quan