Định nghĩa của từ oxidize

oxidizeverb

oxy hóa

/ˈɒksɪdaɪz//ˈɑːksɪdaɪz/

Từ "oxidize" bắt nguồn từ nguyên tố oxy. Vào cuối thế kỷ 18, các nhà khoa học như Antoine Lavoisier đã phát hiện ra rằng oxy đóng vai trò quan trọng trong quá trình đốt cháy. Bản thân từ "oxygen" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oxys" (có nghĩa là "sharp" hoặc "acid") và "genes" (có nghĩa là "born"). Hậu tố "-ize" biểu thị một quá trình hoặc hành động. Do đó, "oxidize" đề cập đến quá trình kết hợp một chất với oxy, thường dẫn đến sự thay đổi về thành phần hóa học và tính chất.

Tóm Tắt

type ngoại động từ: (oxidize)

meaninglàm gỉ

meaning(hoá học) oxy hoá

type nội động từ

meaninggỉ

meaning(hoá học) bị oxy hoá

namespace
Ví dụ:
  • The rusting of iron is a common example of oxidization as iron atoms lose electrons to oxygen atoms in the air.

    Sự gỉ sét của sắt là một ví dụ phổ biến về quá trình oxy hóa khi các nguyên tử sắt mất electron cho các nguyên tử oxy trong không khí.

  • The oxidation of hydrogen molecules in the presence of a catalyst forms water, a reaction used in hydrogen fuel cells.

    Quá trình oxy hóa các phân tử hydro khi có chất xúc tác sẽ tạo thành nước, phản ứng này được sử dụng trong pin nhiên liệu hydro.

  • The oxidative reaction of organic molecules like glucose in living organisms releases energy used in cellular processes.

    Phản ứng oxy hóa của các phân tử hữu cơ như glucose trong cơ thể sống giải phóng năng lượng được sử dụng trong các quá trình của tế bào.

  • Some environmental pollutants, such as nitrogen oxides (NOx), result from the oxidation of nitrogen and hydrocarbons by atmospheric oxygen.

    Một số chất gây ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như nitơ oxit (NOx), là kết quả của quá trình oxy hóa nitơ và hydrocarbon bởi oxy trong khí quyển.

  • In high school chemistry labs, students often perform experiments to oxidize copper metal, witnessing the formation of green copper(IIoxide (CuO).

    Trong các phòng thí nghiệm hóa học ở trường trung học, học sinh thường thực hiện các thí nghiệm để oxy hóa kim loại đồng, chứng kiến ​​sự hình thành đồng(IIoxide) màu xanh lục (CuO).

  • During manufacturing processes, some materials may unwantedly oxidize, leading to discoloration or decreased functionality, such as in the case of aluminum oxide (aluminacoating breakdown on semiconductor surfaces.

    Trong quá trình sản xuất, một số vật liệu có thể bị oxy hóa không mong muốn, dẫn đến đổi màu hoặc giảm chức năng, chẳng hạn như trường hợp nhôm oxit (lớp phủ nhôm bị hỏng trên bề mặt chất bán dẫn).

  • The oxidization of iron sulfide, which entails the loss of sulfur and formation of iron oxide (rust), is a critical issue in underground coal mine fires.

    Quá trình oxy hóa sắt sunfua, dẫn đến mất lưu huỳnh và hình thành oxit sắt (gỉ), là một vấn đề quan trọng trong các vụ cháy mỏ than dưới lòng đất.

  • The power-generating potential of brown coal is influenced by its susceptibility to oxidative degradation, which diminishes its energy content, and thereby its attractiveness for commercialization.

    Tiềm năng tạo ra điện của than nâu chịu ảnh hưởng bởi khả năng phân hủy oxy hóa, làm giảm hàm lượng năng lượng và do đó làm giảm sức hấp dẫn của than đối với thương mại hóa.

  • Some organic compounds, such as peroxides, may naturally oxidize or undergo unwanted oxidative degradation, causing spoilage or other undesirable changes.

    Một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như peroxit, có thể bị oxy hóa tự nhiên hoặc trải qua quá trình phân hủy oxy hóa không mong muốn, gây hư hỏng hoặc những thay đổi không mong muốn khác.

  • In industrial processes, oxidation of specific compound precursors is controlled by precise temperature, pressure, and catalyst conditions to yield highly desirable end products.

    Trong các quy trình công nghiệp, quá trình oxy hóa các tiền chất hợp chất cụ thể được kiểm soát bằng nhiệt độ, áp suất và điều kiện xúc tác chính xác để tạo ra các sản phẩm cuối mong muốn.