Định nghĩa của từ reactant

reactantnoun

chất phản ứng

/riˈæktənt//riˈæktənt/

Từ "reactant" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "agere" có nghĩa là "hành động" hoặc "làm". Trong hóa học, chất phản ứng là chất tham gia vào phản ứng hóa học, thường trải qua sự thay đổi về thành phần hóa học của nó. Thuật ngữ "reactant" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 18, trong buổi bình minh của hóa học hiện đại. Các nhà hóa học như Antoine Lavoisier và Joseph Priestley đã khám phá các nguyên tắc của phản ứng hóa học và thuật ngữ "reactant" được đặt ra để mô tả các chất tham gia vào các quá trình này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các chất tham gia vào phản ứng hóa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) chất phản ứng

namespace
Ví dụ:
  • In this chemical reaction, the substances methane (CH4and oxygen (O2) act as reactants.

    Trong phản ứng hóa học này, các chất mêtan (CH4) và oxy (O2) đóng vai trò là chất phản ứng.

  • The reactants sodium hydroxide (NaOHand hydrochloric acid (HCl) produce water (H2O) and sodium chloride (NaCl) when combined.

    Các chất phản ứng là natri hiđroxit (NaOH) và axit clohydric (HCl) khi kết hợp với nhau sẽ tạo ra nước (H2O) và natri clorua (NaCl).

  • During the combustion of propane (C3H8), carbon dioxide (CO2and water (H2O) are formed as products, while propane is the primary reactant.

    Trong quá trình đốt cháy propan (C3H8), sản phẩm được hình thành là cacbon dioxit (CO2) và nước (H2O), trong khi propan là chất phản ứng chính.

  • When hydrogen peroxide (H2O2comes into contact with catalase (CAT), a protein found in many organisms, it breaks down into water and oxygen.

    Khi hydro peroxide (H2O2) tiếp xúc với catalase (CAT), một loại protein có trong nhiều sinh vật, nó sẽ phân hủy thành nước và oxy.

  • The reactants ethanol (C2H6Oand oxygen (O2) combine in the presence of a catalyst to produce carbon dioxide (CO2) and water.

    Các chất phản ứng etanol (C2H6O) và oxy (O2) kết hợp với nhau khi có chất xúc tác để tạo ra cacbon dioxit (CO2) và nước.

  • The reactants sodium salt (NaO^(-)and water (H2O) undergo a process known as solvation, in which sodium hydroxide (NaOH) is produced.

    Các chất phản ứng là muối natri (NaO^(-) và nước (H2O) trải qua một quá trình gọi là dung môi hóa, trong đó natri hiđroxit (NaOH) được tạo ra.

  • When copper metal (Cuis added to a solution of ammonium chloride (NH4Cl), a white precipitate of copper dichloride (CuCl2) forms, as copper acts as the primary reactant.

    Khi cho kim loại đồng (Cu) vào dung dịch amoni clorua (NH4Cl), sẽ tạo thành kết tủa trắng đồng diclorua (CuCl2), vì đồng đóng vai trò là chất phản ứng chính.

  • In biological systems, glucose (C6H12O6and oxygen (O2) react to generate carbon dioxide (CO2) and water, providing the cell with energy in a process known as cellular respiration.

    Trong hệ thống sinh học, glucose (C6H12O6) và oxy (O2) phản ứng với nhau để tạo ra carbon dioxide (CO2) và nước, cung cấp năng lượng cho tế bào trong một quá trình được gọi là hô hấp tế bào.

  • During photosynthesis, chlorophyll molecules in plants absorb light energy, allowing them to convert carbon dioxide (CO2and water (H2O) into glucose (C6H12O6) and oxygen (O2).

    Trong quá trình quang hợp, các phân tử diệp lục trong thực vật hấp thụ năng lượng ánh sáng, cho phép chúng chuyển đổi carbon dioxide (CO2 và nước (H2O) thành glucose (C6H12O6) và oxy (O2).

  • The reactant acetylene (CH2undergoes a catalyzed reaction with oxygen (O2) to produce carbon monoxide (CO) and water (H2O) through a process known as the Hüperttig reaction.

    Chất phản ứng axetilen (CH2) trải qua phản ứng xúc tác với oxy (O2) để tạo ra cacbon monoxit (CO) và nước (H2O) thông qua một quá trình được gọi là phản ứng Hüperttig.